Honda City là dòng xe sedan 5 chỗ ngồi của hãng Honda. Cùng theo dõi bảng giá lăn bánh mới nhất 2023, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết xe Honda City dưới đây.
Honda City 2023 thế hệ mới được lắp ráp tại Việt Nam với ba phiên bản: RS, L, G, và được phân phối chính hãng tại hệ thống các nhà phân phối xe ô tô Honda trên toàn quốc từ tháng 01/2023.

Bảng giá xe Honda City 2023 mới nhất
Phiên bản Honda City mới này được giới chuyên môn đánh giá cao bởi thiết kế ấn tượng, trẻ trung và bổ sung thêm nhiều trang bị công nghệ hữu ích, với mức giá từ 529 triệu đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
G | 529 triệu VNĐ | 614.817.000 VNĐ | 604.237.000 VNĐ | 590.527.000 VNĐ | 585.237.000 VNĐ |
L | 569 triệu VNĐ | 659.617.000 VNĐ | 648.237.000 VNĐ | 634.927.000 VNĐ | 629.237.000 VNĐ |
RS | 599 triệu VNĐ | 693.217.000 VNĐ | 681.237.000 VNĐ | 668.227.000 VNĐ | 662.237.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá lăn bánh Honda HRV ở trên chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Honda tại đại lý
Ưu nhược điểm của Honda City
Đi kèm với những ưu điểm nổi bật là một số nhược điểm nhỏ, cần cân nhắc kỹ trước khi chọn mua Honda City.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc: Mặc dù công suất đầu ra lớn, trọng lượng không hề nhẹ, tuy nhiên, Honda City vẫn tiết kiệm hơn các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Accent hay Vios. Cụ thể, mức tiêu thụ trung bình của Honda City là 5,7 lít/100km.
- Không gian rộng rãi: Honda City thế hệ mới có kích thước DxRxC lần lượt là 4.549 x 1.748 x 1.489 mm, với chiều dài cơ sở là 2.600 mm. Không gian hoàn toàn thoải mái cho người cao từ 1m80 trở xuống.
- Trải nghiệm lái mượt mà: Mẫu xe mang đến trải nghiệm lái khá tốt, vô-lăng có độ phản hồi tốt, vào cua mượt mài. Động cơ vận hành ổn định, lẫy chuyển số được bố trí phía sau vô lăng giúp lái xe trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Nhược điểm:
- Tay lái nhẹ, gây thiếu tự tin khi điều khiển: Việc điều chỉnh hệ thống treo là cho xe bị mất cảm giác lái đầm chắc, khiến cảm giác lái không thật.
- Cách âm chưa được tốt: Mặc dù hãng đã cố cải thiện độ cách âm bằng cách gia cố thêm các vật liệu cách âm dưới sàn xe nhưng tiếng ồn lốp và tiếng dội của động cơ vẫn còn, đặc biệt ở khoang sau xe.
- Chưa được tích hợp hệ thống phanh gấp tự động AEB: Gói hỗ trợ người lái nâng cao Honda Sensing mới chỉ được hãng tích hợp trên phiên bản hybrid Honda City RS, các phiên bản thường chưa có. Trong khi các đối thủ cùng phân khúc như Nissan Almera được trang bị AEB làm tiêu chuẩn, và trên Toyota Vios 1.5G cũng có.
- Hệ thống điều hòa yếu: Tốc độ làm mát của điều hòa trên Honda City khá chậm, mất thời gian làm mát trong tiết trời oi bức.
Có nên mua Honda City?
Honda City sở hữu thiết kế trẻ trung, thể thao, phù hợp với đối tượng những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự khỏe khoắn, hiện đại.
Có thể thấy, dòng xe có nhiều ưu điểm hơn so với nhược điểm. Động cơ bền bỉ với thời gian, cảm giác lái mượt mà, tiết kiệm xăng. Đây là một mẫu xe đô thị rất đáng được cân nhắc.
Thông số kỹ thuật Honda City 2023
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Honda City 2023.
Thông số | City G | City L | City RS |
Kiểu dáng | Sedan | ||
Số chỗ | 5 | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4553 x 1748 x 1467 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2600 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 134 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5 m | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1495 / 1483 mm | ||
Trọng lượng không tải | 1117 kg | 1124 kg | 1134 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1580 kg | 1580 kg | 1580 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 40 lít | ||
Mâm xe | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 16 inch |
Lốp xe | 185/60R15 | 185/55R16 | 185/55R16 |
Động cơ - Vận hành | |||
Động cơ | Xăng, 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) | ||
Dung tích động cơ | 1498 cc | ||
Công suất cực đại | 89 kW (119 mã lực) tại 6600 vòng/phút | ||
Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm tại 4300 vòng/phút | ||
Dẫn động | Cầu trước - FWD | ||
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/ Giằng xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |||
Đường kết hợp | 5,68 (lít/100km) | ||
Trong đô thị | 7,29 (lít/100km) | ||
Ngoài đô thị | 4,73 (lít/100km) | ||
Ngoại thất | |||
City G | City L | City RS | |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen projector | Halogen projector | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Không | Có | Có |
Cửa kính ghế lái | Chỉnh điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | ||
Tay nắm cửa mạ Crom | Không | Có | Không |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | ||
Nội thất | |||
City G | City L | City RS | |
Chất liệu vô lăng | Urethan | Da | Da |
Điều chỉnh tay lái | Có | ||
Tích hợp tay lái | Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da, da lộn, nỉ |
Ghế lái | Chỉnh 6 hướng | ||
Bệ trung tâm | Có | Tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu | Hàng ghế sau | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn đọc bản đồ | Cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + ghế phụ |
Hệ thống tiện ích giải trí | |||
City G | City L | City RS | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Số loa | 4 | 6 | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh | Cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | ||
Kết nối | Bluetooth, USB, Đài AM/FM | ||
Hệ thống an toàn chủ động | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Chức năng khoá cửa tự động | Có | ||
Camera lùi | Không | 3 góc quay | 3 góc quay |
Hệ thống an toàn bị động | |||
City G | City L | City RS | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | ||
Khung xe | Hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | ||
Hệ thống báo động | Có |
Đánh giá Honda City
Honda City luôn là mẫu sedan được người dùng đánh giá cao về thiết kế cũng như trang bị tiện nghi. Ngay từ đầu Honda Việt Nam đã định vị City là một mẫu xe phục vụ cho cá nhân chứ không phải sử dụng để kinh doanh, dịch vụ. Do đó những công nghệ hiện đại nhất phân khúc hầu như đều tích hợp trên mẫu xe này.
1. Đánh giá ngoại thất Honda City 2023
Về ngoại thất, mẫu xe Honda City 2023 có một diện mạo mới thể thao và cá tính hơn, khác hẳn phong cách thực dụng và có phần đơn giản ở những phiên bản cũ.

Đầu xe:
Phần đầu xe của Honda City mới tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế hình đôi cánh độc đáo của Honda, tạo nên phong cách thể thao và sang trọng cho chiếc xe.

Mặt ca-lăng xe được sơn đen, nổi bật với tạo hình đôi cánh với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, phía trên là logo RS dập nổi cá tính.

Cụm đèn trước với dải đèn LED chạy ban ngày gắn liền với hai thanh Crôm hai bên tạo thành một khối vững chắc ở đầu xe. Khi đèn bật, ánh sáng trên dải đèn tạo thành một đường sắc nét trên đôi cánh, mang đến vẻ ngoài thời thượng, cao cấp.

Đèn sương mù dạng LED được bố trí khá hài hoà với phần cản trước, giúp xe có thêm diện mạo góc cạnh, thể thao hơn.
Thân xe:
Đường gân dập nổi khỏe khoắn, mạnh mẽ chạy dọc thân xe từ dải đèn trước tới đèn hậu phía sau xe là một điểm nhấn nổi bật trên City mới, tạo cảm giác xe dài, rộng và cao cấp hơn.

Gương chiếu hậu gập điện (trên 3 phiên bản), được tích hợp đèn báo rẽ LED và chức năng chỉnh điện (bản L và RS).

Nhìn từ hai bên, diện mạo của xe càng thêm cuốn hút với bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép 16 inch sang trọng được sơn 2 tông màu tương phản (RS), tạo vẻ ngoài thể thao ấn tượng. Bản L và G được trang bị la-zăng hợp kim 16 inch (L) và 15 inch (G) cắt gọt sắc cạnh, tinh tế.

Đuôi xe:
Honda City thế hệ thứ 5 được trang bị cụm đèn hậu LED lịch lãm với thiết kế đa chiều khá sắc sảo, nhấn mạnh tạo hình thấp và rộng, giúp tăng khả năng nhận diện trong đêm.

Cản sau xe được thiết kế lại vững chãi hơn, tăng thêm vẻ đẹp trẻ trung và cá tính cho đuôi xe. Cánh lướt đen bóng cùng với ăng-ten dạng vây cá mập, tạo điểm nhấn phía sau đuôi xe.

2. Đánh giá nội thất Honda City 2023
Không gian rộng rãi:
So với phiên bản hiện tại, Honda City mới có kích thước dài, rộng hơn, tạo ra một không gian rộng rãi nhất phân khúc.

Bên cạnh đó, bằng việc điều chỉnh lại thiết kế của hàng ghế trước, khoang để chân hàng ghế sau và khoảng cách từ đầu gối đến ghế trước đều tăng lên, mang lại không gian thoải mái và tầm nhìn thoáng đãng hơn cho hành khách ngồi sau.

Bước vào bên trong Honda City mới, khách hàng sẽ nhanh chóng bị thuyết phục bởi thiết kế tinh tế, thân thiện với người dùng của khoang nội thất. Các chi tiết trang trí màu bạc điểm xuyết trên nền nội thất màu đen tạo sự tương phản bắt mắt.

Khu vực táp lô được thiết kế gọn gàng, tăng cảm giác thoải mái đồng thời tạo ra tầm nhìn rộng rãi khi cầm lái. Ngoài ra, tầm nhìn của người lái cũng được cải thiện nhờ việc thay đổi vị trí gương chiếu hậu, giảm đi điểm mù tại cột A.
Vô lăng:
Honda City 2023 trang bị vô lăng 3 chấu bọc da trên phiên bản L và RS, và bọc Urethan trên bản G. Xe có tích hợp nút điều chỉnh trên vô lăng và điều chỉnh tay lái phù hợp với người ngồi.

Ghế ngồi:
Ghế ngồi trên Honda City 2023 được làm từ chất liệu da, da lộn kết hợp nỉ với viền chỉ đỏ thời thượng (bản RS), mang lại vẻ sang trọng cho khoang cabin.


2. Hệ thống tiện nghi và giải trí Honda City 2023
Trang bị tiện ích:
Nhằm mang lại sự tiện nghi tối đa cho khách hàng, Honda City mới tích hợp nhiều không gian chứa đồ cho hành khách như, bệ tì tay trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ ở hàng ghế trước (bản RS, L), hộc đựng chai nước (G), ngăn đựng tài liệu phía sau ghế lái và bệ tì tay tích hợp hộc đựng cốc ở hàng ghế sau (RS).

Tiện nghi và giải trí hiện đại:
Honda City thế hệ thứ 5 sở hữu những nâng cấp vượt trội về tiện nghi: Màn hình giải trí trung tâm hiện đại hơn với kích thước tăng từ 6,8 đến 8 inch lớn nhất phân khúc, được bổ sung thêm tính năng kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay và Android Auto.

Hệ thống điều hòa có thể điều chỉnh dễ dàng bằng nút xoay và nút bấm “MAX COOL” cho phép đạt hiệu suất cao nhất một cách nhanh chóng; Cửa gió điều hòa thêm thoáng mát cho hàng ghế sau (RS, L); Đồng hồ tốc độ với thiết kế đầy tính thể thao; Nút điều chỉnh hệ thống âm thanh trên vô-lăng, Chìa khóa thông minh giúp mở cửa xe tự động (RS, L)...

Đặc biệt, trên bản cao cấp RS, khách hàng có thể trải nghiệm những tiện ích hàng đầu phân khúc: Hệ thống âm thanh 8 loa cho âm thanh trung thực; Chức năng khởi động xe từ xa đặc biệt hữu ích trong những ngày thời tiết nắng nóng; Cổng sạc điện được tích hợp trên cửa gió điều hòa phía sau,...

Cả 3 phiên bản Honda City mới được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, sản sinh công suất cực đại 119Hp/6.600rpm và momen xoắn cực đại 145Nm/4.300rpm cùng hộp số tự động vô cấp (CVT) ứng dụng công nghệ hiện đại, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tối ưu trong phân khúc.

Đồng thời, hệ thống hỗ trợ vận hành với những tính năng như: Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (RS), Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode), Khởi động bằng nút bấm (RS, L),... giúp người lái thao tác nhanh chóng và thuận tiện hơn, tự tin làm chủ mọi hành trình.
3. Trang bị an toàn trên Honda City 2023
Nhằm giảm bớt căng thẳng cho người điều khiển, đặc biệt khi tình hình giao thông ngày càng phức tạp, City mới được trang bị các tính năng an toàn chủ động và bị động tiên tiến như hệ thống 6 túi khí (RS), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi (RS, L),…

Bên cạnh đó, Honda City thế hệ mới cũng vinh dự được đánh giá đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP (Chương trình đánh giá xe mới Đông Nam Á).

4. Trải nghiệm thực tế Honda City 2023
Honda City mới gây ấn tượng với vô-lăng trợ lực điện, cho cảm giác cầm nắm và khả năng chuyển hướng chính xác. Tầm nhìn của người lái Honda City 2023 cũng được cải thiện đáng kể nhờ việc thay đổi vị trí gương chiếu hậu, giúp giảm đi điểm mù tại cột A.
Khi chạy thử bài zích-zắc, hệ thống treo của Honda City 2023 đem đến sự thoải mái, đồng thời vẫn đảm bảo được sự chắc chắn cho người ngồi. Với bài trải nghiệm tăng tốc, Honda City 2023 chắc chắn là chiếc xe đem lại sự phấn khích nhất trong phân khúc bởi nó không chỉ tăng tốc nhanh mà còn rất mượt mà, êm ái.
Chỉ tiếc là dù các kỹ sư Honda đã gia cố kha khá các vật liệu cách âm dưới sàn xe nhưng tiếng ồn lốp vẫn còn khá lớn. Còn hành khách phía sau sẽ nghe thấy tiếng ồn gió nhiều hơn khi chạy ở vận tốc cao.
Việc sử dụng hệ thống phanh tang trống phía sau chứ không phải là phanh đĩa cũng khiến cho cảm giác phanh thiếu đi sự chính xác khi hãm phanh đột ngột ở tốc độ cao. Mặc dù vậy, đây vẫn là một chiếc xe rất thú vị để bạn cầm lái, nhất là với phiên bản RS khi nó được trang bị lẫy chuyển số sau vô-lăng.
>> Tham khảo thêm:
- So sánh Honda City với Toyota Vios
- So sánh Honda City với Hyundai Accent
- So sánh Honda City với Mazda 2
Một số câu hỏi liên quan đến Honda City
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Honda City.
1. Honda CR-V hạng gì?
Honda CR-V là mẫu xe của năm, ở phân khúc crossover cỡ C. Xe bao tổng hợp ưu điểm của cả mẫu xe sedan lẫn SUV.
2. Honda CR-V lắp ráp hay nhập khẩu?
Hiện tại, Honda Việt Nam đang áp dụng hình thức lắp ráp CR-V trong nước
3. Honda CR-V có mấy màu?
Honda CR-V trên thị trường hiện nay được ra mắt 6 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Trắng, bạc, titan, đỏ, xanh, đen óng.