So sánh Toyota Wigo và Kia Morning về trang bị nội ngoại thất, động cơ vận hành và an toàn. Đâu là mẫu xe đáng mua hơn trong tầm giá 300-400 triệu đồng.
Toyota Wigo ra mắt tại Việt Nam từ tháng 09/2018 và đã đạt được kỳ tích lớn ngay sau khi mở bán. Tuy nhiên mẫu xe này lại đuối dần về sau khi mà các đối thủ được nâng cấp và cải tiến đáng kể về trang bị cũng như giá bán. Phiên bản nâng cấp của Toyota Wigo cũng vừa mới trình làng trong năm 2020 với thiết kế trẻ trung và trang bị tiện nghi hấp dẫn.
Ở chiều ngược lại, Kia Morning 2021 đã chính thức ra mắt khách Việt sau khoảng thời gian dài chờ đợi. Mẫu xe mới vừa ra mắt bỏ qua thế hệ thứ 3 và bước sang thế hệ thứ 4 với màn lột xác toàn diện về ngoại thất với 2 phiên bản X-Line và GT-Line.
Dưới đây là những so sánh chi tiết về giá bán, các thông số kỹ thuật về ngoại thất, nội thất, động cơ và trang bị an toàn giữa 2 mẫu xe Toyota Wigo và Kia Morning:
So sánh giá xe Toyota Wigo và Kia Morning
Giá xe Toyota Wigo 2021
- Toyota Wigo 5MT: 352 triệu đồng
- Toyota Wigo 4AT: 384 triệu đồng
Giá xe Kia Morning 2021
- Kia Morning MT: 304 triệu đồng
- Kia Morning AT: 329 triệu đồng
- Kia Morning AT Deluxe: 349 triệu đồng
- Kia Morning AT Luxury: 383 triệu đồng
- Kia Morning X-Line: 439 triệu đồng
- Kia Morning GT-Line: 439 triệu đồng
Toyota Wigo chỉ có 2 phiên bản số sàn và số tự động, gồm 2 mức giá từ 352 triệu đồng và 384 triệu đồng. Trong khi đó, Kia Morning có tới 6 phiên bản với khoảng giá trải rộng từ 304-439 triệu đồng. Điều này giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn tùy thuộc vào túi tiền.
So sánh về nội ngoại thất, động cơ vận hành và trang bị an toàn, chúng ta sẽ xét giữa phiên bản cao cấp nhất của Toyota Wigo là bản 4AT và phiên bản có cùng tầm giá tiền phía bên kia - Kia Morning AT Luxury.
So sánh ngoại thất Toyota Wigo và Kia Morning
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 4AT | Kia Morning AT Luxury |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 3660 x 1600 x 1520 mm | 3595 x 1595 x 1490 mm |
Chiều dài cơ sở | 2455 mm | 2385 mm |
Khoảng sáng gầm | 160 mm | 152 mm |
Bán kính quay vòng | 4,7 m | 4,9 m |
Trọng lượng không tải | 965 kg | 960 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1290 kg | 1370 kg |
Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu | Halogen Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen Projector |
Đèn LED chạy ban ngày | - | Có |
Đèn sương mù trước | Có | Projector |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn phanh lắp trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
Lazang | Hợp kim 14 inch | Mâm đúc hợp kim nhôm 15 inch |
Lốp xe | 175/65R14 | 175/50R15 |
Ống xả đôi | - | Có |
Về kích thước tổng thể, Toyota Wigo sở hữu ngoại hình bề thế hơn so với Kia Morning, chênh lệch dài x rộng x cao lần lượt 65 x 5 x 30 mm, chiều dài cơ sở Wigo cũng lớn hơn 70 mm so với Morning. Khoảng sáng gầm Wigo lớn hơn Morning giúp mẫu xe này di chuyển tốt hơn trong một số điều kiện mặt đường xấu.
Cả 2 mẫu xe đều có bán kính quay vòng nhỏ, phù hợp với dòng xe đô thị phải di chuyển nhiều trong điều kiện đường sá chật chội. Tuy nhiên bán kính vòng quay nhỏ hơn vẫn mang đến một chút lợi thế cho Toyota Wigo.
Xét về trọng lượng, cả hai xe có trọng lượng không tải gần như ngang nhau, nhưng Kia Morning có trọng lượng toàn tải lớn hơn Toyota Wigo 80kg. Điều này giúp người dùng thoải mái hơn khi mang theo hành lý hoặc chở thêm người trên xe Morning.
Thiết kế phần đầu xe của Toyota Wigo gây chú ý với bộ lưới tản nhiệt 1 lá kim loại crom, cùng với đèn trước lớn kéo sâu hai bên. Hốc gió trông hầm hố cùng với cản trước đồng màu thân xe. Nắp capo có phần thanh thoát hơn khi thêm gờ nổi.
Trong khi đó, Kia Morning có bộ lưới tản nhiệt mũi hổ, tách với cụm đèn trước. Hốc gió đi liền với hốc đèn sương mù tròn, trông khá "hiền lành".
Về hệ thống đèn, cả hai xe đều có đèn pha Halogen, song Kia Morning có thêm dải LED chiếu sáng ban ngày trên bản Luxury. Cụm đèn hậu của Wigo toát lên vẻ tinh quái, trong khi của Kia Morning như chiếc boomerang.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị gương chiếu hậu có chức năng gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ. Toyota Wigo được trang bị bộ lazang đa chấu hợp kim kích thước 14 inch với thông số lốp 175/65R14, nhỏ hơn Kia Morning với mâm xe 15 inch và lốp xe 175/50R15.
Khoảng sáng gầm của Toyota Wigo lớn hơn cộng với lazang nhỏ hơn so với Kia Morning, khiến phần thân xe Wigo trông "thon gọn" hơn so với Morning. Ngược lại mẫu xe nhà Kia được thiết kế có phần "bầu bĩnh" hơn.
Một điểm trừ khá lớn khiến nhiều người không hài lòng đó là phần tay nắm cửa của Toyota Wigo. Mẫu xe vẫn sử dụng tay nắm cửa kiểu chữ nhật cổ điển, trông kém hiện đại so với các đối thủ như Kia Morning.
Về thiết kế đuôi xe, cả Toyota Wigo và Kia Morning đều được trang bị cụm đèn hậu dạng LED với đèn báo phanh trên cao. Riêng đối với Kia Morning Luxury có thêm ốp hông thể thao, ốp cản sau, bô đôi cá tính.
Xét chung quy về trang bị ngoại thất, 2 mẫu xe đều nhiều trang bị khá ổn trong cùng tầm giá tiền. Tuy nhiên lợi thế có phần nghiêm một chút về phía Kia Morning.
So sánh nội thất Toyota Wigo và Kia Morning
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 4AT | Kia Morning AT Luxury |
Vô lăng | Bọc Urethane | Bọc da |
Điều chỉnh vô lăng | - | 2 hướng |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Tấm lót khoang hành lý | - | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động |
Hệ thống giải trí | 4 loa | DVD 4 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth, điều khiển giọng nói | Đầu DVD cảm ứng có dẫn đường GPS |
Nội thất Kia Morning nổi bật với bảng điều khiển hình đôi cánh vươn rộng đối xứng, vô lăng 2 chấu độc đáo và cụm đồng hồ nổi như ống xả cho cảm giác lái phấn khích. Toyota Wigo cũng có một số điểm nhấn như tay lái, hốc gió, nút bấm hình tròn và một vài chi tiết viền bạc cùng bảng điều khiển dạng nổi.
Một đặc điểm đáng so sánh ở phần nội thất hai xe là tay lái. Trên Wigo, vô lăng kiểu 3 chấu như trước, không được bọc da ở cả 2 phiên bản. Vô lăng chỉ tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và không có tính năng điều chỉnh các hướng. Trong khi đó, vô lăng của Morning được bọc da, và có chức năng điều chỉnh 2 hướng.
Về trang bị tiện ích, Toyota Wigo được trang bị ở mức tiêu chuẩn bao gồm các tiện nghi như điều hòa chỉnh tay, âm thanh CD, định dạng MP3, radio, kết nối AUX/ USB. Trong khi đó, Kia Morning trở nên vượt trội hơn nhờ dàn DVD, GPS và Bluetooth.
Ngoài ra, Wigo tỏ ra lép vế hơn khi chỉ có tùy chọn duy nhất là ghế bọc nỉ trong khi các phiên bản của Morning có ghế bọc da cao cấp đem lại cảm giác ngồi êm ái và thoải mái hơn. Hàng ghế 2 của Kia Morning còn có thể được gập 60:40 giúp gia tăng dung tích của khoang hành lý.
So sánh động cơ Toyota Wigo và Kia Morning
Động cơ | Toyota Wigo 4AT | Kia Morning AT Luxury |
Loại động cơ | Xăng, 3NR-VE 1.2L, 4 xi-lanh thẳng hàng | Xăng, Kappa 1.25L DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Hộp số | 4AT | 4AT |
Dung tích xi-lan | 1197 cc | 1248 cc |
Công suất tối đa | 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 108 Nm tại 4.000 vòng/phút | 120 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Độc lập MacPherson/Trục xoắn lò xo trụ |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Với động cơ 1.25L, dung tích xilanh của Morning lớn hơn so với Wigo. Về mức công suất cực đại của động cơ 2 mẫu xe là gần như tương đương, tuy nhiên Kia Morning có Mô-men xoắn cực đại lớn hơn Toyota Wigo trên cùng vòng tua. Điều này cho Morning khả năng tải nặng, lực kéo mạnh, tăng tốc nhanh hơn đối thủ.
Về hộp số, các phiên bản của cả hai mẫu xe đều có tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Nhìn chung, cả hai xe đều có thể đáp ứng tốt nhu cầu đi trên đường bằng phẳng, không gặp tác động mạnh.
Như vậy, có thể thấy Kia Morning mang lại sức mạnh vận hành và cảm giác lái mạnh mẽ hơn Toyota Wigo.
So sánh trang bị an toàn Toyota Wigo và Kia Morning
Trang bị | Toyota Wigo 4AT | Kia Morning AT Luxury |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 | Không |
Hệ thống an ninh | Chống trộm, mã hóa khóa động cơ | Chìa khóa điều khiển từ xa, khóa cửa trung tâm |
Xét về các trang bị an toàn, cả 2 mẫu xe Kia Morning và Toyota Wigo đều có những trang bị tương đồng với nhau. Toyota Wigo nhỉnh hơn một chút khi có thêm cảm biến hỗ trợ đỗ sau xe.
Ngoài ra, về hệ thống an ninh, Toyota Wigo sử dụng an ninh chống trộm, mã hóa khóa động cơ, còn Kia Morning trang bị chìa khóa điều khiển từ xa và khóa cửa trung tâm.
Kết luận
Kia Morning và Toyota Wigo sở hữu những trang bị tiện nghi khá đồng đều nhau, chỉ có một số chi tiết nhỉnh hơn của Morning. Cả hai dòng xe này đều có ngoại hình nhỏ gọn, rất thích hợp là lựa chọn đáng mua của khách hàng thường xuyên di chuyển trong đô thị.
Như vậy, còn tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính, khách hàng có thể chọn mẫu xe Nhật hay Hàn tùy theo sở thích của mình, dựa trên những thông tin cơ bản trên.
So sánh Honda HR-V và Hyundai Kona: Xe cỡ B chọn Nhật hay Hàn