Do nằm trong cùng phân khúc xe côn tay 150cc và có khá nhiều điểm tương đồng nhau, nên rất nhiều người băn khoăn không biết nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria sẽ tốt hơn. Cùng theo dõi so sánh chi tiết giữa hai dòng xe trong bài viết dưới đây để đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất.
Nội dung chính
Đây là hai mẫu xe côn tay hyper-underbone đang rất được ưa chuộng hiện nay.
- Giá bán của xe Honda Sonic trên thị trường đang dao động từ 61.200.000 đ cho đến 63.200.000 đ tùy từng phiên bản màu sắc.
- Giá bán của Suzuki Satria trên thị trường dao động từ 53,49 triệu đồng.
1. So sánh về thiết kế
Trong khi Honda Sonic mang kiểu dáng truyền thống thì Suzuki Satria lại được thiết kế với những đường nét táo bạo và hiện đại hơn.
Honda Sonic
Kích thước xe dài x rộng x cao lần lượt là, 1941 x 669 x 977 mm. Trọng lượng 114 kg.
Có hệ thống ống xả mạ chrome rất nổi bật, được gắn liền với bộ phận chuyển hướng, giúp xe không bị phụt khói vào người điều khiển xe phía sau.
Đầu xe vuốt nhọn về phía trước, với thiết kế 2 tầng độc đáo.
Đuôi xe thanh thoát hơn với cụm đèn hậu tối giản, gọn gàng. Có đến 4 m\tùy chọn màu sắc, đen, đen đỏ, trắng đỏ, đen mâm đỏ.
Suzuki Satria
Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là, 1960 x 675 x 980 mm. Trọng lượng nhẹ hơn Honda Sonic, chỉ có 109kg.
Két nước của Satria cũng lớn hơn, tạo sự hầm hố, năng động hơn. Ống xả với thiết kế thon gọn và được trang bị chắn nóng an toàn.
Sở hữu hệ thống khung sườn đôi - Suzuki Advanced Twin Spar, trang bị chuyên dụng trên các mẫu xe phân khối lớn.
Có hệ thống xi nhan rời rời hai bên.
2. So sánh về động cơ và trải nghiệm vận hành
Suzuki Satria được đánh giá là có động cơ mạnh mẽ và khả năng bứt tốc vượt trội hơn so với Honda Sonic.
Vận tốc tối đa của Satria lên tới 147km/h trong khi tốc độ của Sonic chỉ đạt 137km/h.
Khi tăng tốc từ 0 tới 100km/h, Sonic mất 12,5s, còn Satria chỉ mất 11,2s. Trong điều kiện như nhau, Sonic mất đến 18,4s để chạy hết quãng đường 402m, còn Satria chỉ mất 17,5s.
Tuy nhiên, động cơ mạnh mẽ hơn, cũng đồng nghĩa với việc Satria sẽ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn so với Honda Sonic. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Sonic là 39,7km/l, ở Suzuki Satria là 40km/l.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Các thông số kỹ thuật | Honda Sonic | Suzuki Satria |
Chiều dài x Rộng x Cao | 1.940 x 669 x 977 mm | 1.960 x 675 x 980 mm |
Chiều cao yên | 762 mm | 764mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm | 150 mm |
Trọng lượng | 114 kg | 110 kg |
Dung tích bình xăng | 4 L | 4 L |
Loại động cơ | 1 xi lanh, 4 thì, DOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịch | 1 xi lanh, 4 thì, DOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi lanh | 149,16cc | 147,3cc |
Công suất tối đa | 11,8 kW/9000 vòng/phút | 13.6 kW / 10,000 vòng / phút |
Mô men xoắn cực đại | 13,5 Nm/6500 vòng/phút | 13.8 Nm / 8,500 vòng / phút |
Tỉ số nén | 11,3 : 1 | 11.5:1 |
Hộp số | Côn tay 6 cấp | Côn tay 6 cấp |
Phanh trước/sau | Thắng đĩa | Thắng đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 39,7 km/l | 40 km/l |
3. So sánh về tiện ích
Về mặt tiện ích, hai dòng xe gần như tương đồng nhau, không có xe nào nổi bật hơn hẳn.
Cả hai xe đều được trang bị hệ thống đèn pha và đèn cos dạng LED giúp tăng khả năng chiếu sáng và giảm tiêu thụ điện.
Đèn cos của Sonic và Satria đều tự động sáng khi nổ máy. Hệ thống xi nhan của hai xe đều được tích hợp trong chóa đèn.
Phanh đĩa được trang bị trên cả bánh trước và bánh sau.
==>
Satria có thiết kế thon gọn, khả năng bứt tốc ấn tượng, cùng với tốc độ tối đa gần như dẫn đầu phân khúc 150 phân khối.
Honda Sonic chinh phục người dùng bằng sự ổn định trong trải nghiệm vận hành, đặc biệt là khi cua, nhờ thiết kế xe đầm và nặng.
Hai chiếc xe mang 2 cá tính khác nhau, nếu bạn là người đam mê tốc độ thích những chiếc xe côn tay có thiết kế thể thao, hầm hố thì Satria là sự lựa chọn dành cho bạn.
Còn Sonic phù hợp với những người thích xe côn tay mang thiết kế truyền thống và cho cảm giác lái đầm xe khi chạy.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn quyết định được là nên mua Honda Sonic hay Suzuki Satria là phù hợp hơn với nhu cầu của mình.