Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe 7 chỗ giá rẻ được đặc biệt ưa chuộng. Với hàng loạt những ưu điểm vượt trội như: chở được nhiều người, nội thất rộng rãi, khoang hành lý rộng,... Tuy nhiên, với mức giá khá “mềm”, nên trên mỗi mẫu xe vẫn còn tồn tại một số nhược điểm đáng để xem xét.
Thế nào là một dòng xe 7 chỗ giá rẻ đáng mua?
Ngoài tiêu chí về giá cả, một dòng xe 7 chỗ giá rẻ cần đáp ứng được cả những tiêu chí dưới đây, để quá trình vận hành xe được an toàn và đảm bảo nhất.
- Giá cả cạnh tranh: Phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ hiện nay trên thị trường Việt Nam, có mức giá dao động từ hơn 500 triệu đồng cho đến hơn 700 triệu đồng. Những dòng xe càng có giá thành thấp, độ cạnh tranh sẽ càng cao.
- Động cơ êm ái, ổn định: Động cơ của những dòng xe 7 chỗ giá rẻ, thường có công suất chỉ rơi vào khoảng từ 103 đến 138 mã lực. Dù không thể đáp ứng yếu tố vận hành mạnh mẽ, nhưng cần phải đáp ứng tiêu chuẩn về độ ổn định và êm ái khi vận hành.
- Trang bị an toàn tốt: Để cạnh tranh về giá cả, nhiều hãng xe hiện nay bất chấp cắt giảm những trang bị an toàn tối thiểu. Nên tìm hiểu kỹ và ưu tiên những dòng xe có đầy đủ những trang bị an toàn cơ bản.
- Nội thất rộng rãi: Để đảm bảo quá trình vận hành được thoải mái, nên chọn mua dòng xe 7 chỗ có khoang nội thất rộng rãi trên cả 3 hàng ghế, tránh bị áp lực khi di chuyển đường dài.
Tham khảo ngay top 6 xe 7 chỗ giá rẻ đang được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Cùng những ưu, nhược điểm, giá thành chi tiết của mỗi dòng xe, để cân nhắc và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
1. Suzuki Ertiga: 538 triệu đồng
Với mức giá khởi điểm chỉ từ 538 triệu đồng, Suzuki Ertiga là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ. Theo thông tin từ hãng, Suzuki Ertiga sử dụng kết hợp cả động cơ xăng 1.5L và mô tơ điện, cho công suất 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn tối đa 138 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Về ngoại hình, Suzuki Ertiga phiên bản mới nhất sở hữu thiết kế thanh lịch hơn và đã được hãng cải tiến một số chi tiết. Bộ phận lưới tản nhiệt trên xe được mạ crom với các đường nét sắc sảo hơn, hốc gió trung tâm với mắt lưới hình mắt cáo và cánh lướt gió trước hầm hố hơn.
Bên trong khoang cabin, Suzuki Ertiga sử dụng tone màu đen chủ đạo, đi kèm với các chi tiết gỗ sang trọng. Ngoài ra, xe còn được trang bị màn hình giải trí 8 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto hiện đại.
Bảng giá xe Suzuki Ertiga
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Hybrid MT | 538 triệu VNĐ | 625.374.000 VNĐ | 614.594.000 VNĐ | 600.984.000 VNĐ | 595.594.000 VNĐ |
Hybrid AT | 608 triệu VNĐ | 703.774.000 VNĐ | 691.594.000 VNĐ | 678.684.000 VNĐ | 672.594.000 VNĐ |
Hybrid Sport Limited | 678 triệu VNĐ | 781.054.000 VNĐ | 767.494.000 VNĐ | 755.274.000 VNĐ | 748.494.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | K15B |
Dung tích (cc) | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104,7/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,38 |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin | 6Ah 12V |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Lốp, la-zăng | 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2. Mitsubishi Xpander - Từ 555 triệu đồng
Mẫu xe Mitsubishi Xpander phiên bản mới nhất, nhận về được nhiều những đánh giá tích cực từ phía các chuyên gia và người tiêu dùng. Về ngoại thất, xe mang ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” kết hợp với mặt ca-lăng mạnh mẽ, cụm đèn chiếu sáng LED T-Shape phía trước, làm nổi bật lên phong cách Crossover.
Tuy nhiên, thiết kế mới chỉ được áp dụng trên bản Xpander Cross, còn trên bản MT, AT và AT Premium vẫn không thay đổi. Xét đến không gian nội thất, Mitsubishi Xpander thế hệ mới đã có sự nâng cấp đáng kể về diện mạo. Bảng điều khiển được tối giản hóa, trải rộng theo chiều ngang, mang đến cảm giác tinh tế và sang trọng hơn.
Phần taplo, ốp cửa, bệ tỳ tay được bọc da thật, đem lại cảm giác cao cấp cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Mitsubishi Xpander còn sở hữu khối động cơ 1.5L, dù không quá mạnh mẽ và đem lại được cảm giác lái thể thao, nhưng xe vẫn được đánh giá là chạy khá êm và mượt mà.
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT | 555 triệu VNĐ | 644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ | 619.744.000 VNĐ | 614.194.000 VNĐ |
AT | 598 triệu VNĐ | 692.454.000 VNĐ | 680.494.000 VNĐ | 667.474.000 VNĐ | 661.494.000 VNĐ |
AT Premium | 658 triệu VNĐ | 759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ | 734.074.000 VNĐ | 727.494.000 VNĐ |
Cross | 698 triệu VNĐ | 804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ | 778.474.000 VNĐ | 771.494.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | MIVEC 1.5 i4 |
Dung tích (cc) | 1,499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 141/4000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,9 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4475x1750x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.235 |
Lốp, la-zăng | 205/55R16 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3. Toyota Avanza Premio - Từ 558 triệu đồng
Xe 7 chỗ Nhật giá rẻ Toyota Avanza Premio thế hệ thứ 3 được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm DNGA của hãng con Daihatsu. Phiên bản mới lần này được cải tiến triệt để cả ngoại lẫn nội thất. Trang bị động cơ mới 1.5L, cho công suất 104 mã lực, mô-men xoắn cực đại 138 Nm.
Cụ thể, về ngoại thất, đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn pha LED xa/gần ở cả hai bản. Những đường gân dập nổi trên thân xe vừa mang cảm giác khỏe khoắn, vừa tạo hiệu ứng trường xe.
Phía bên trong nội thất, nhìn chung vẫn khá đơn giản, với hệ thống ghế bọc nỉ, màn hình cảm ứng 8 inch, vô lăng 3 chấu kèm các phím bấm chức năng, phía sau là đồng hồ tốc độ TFT 4,2 inch.
Bảng giá xe Toyota Avanza Premio
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT | 558 triệu VNĐ | 647.654.000 VNĐ | 636.494.000 VNĐ | 623.074.000 VNĐ | 617.494.000 VNĐ |
AT | 598 triệu VNĐ | 692.454.000 VNĐ | 680.494.000 VNĐ | 667.474.000 VNĐ | 661.494.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | 2NR-VE |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 |
Hộp số | MT 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,73 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4395 x1730 x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.115 |
Lốp, la-zăng | 195/60-R16 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4. Suzuki XL7 - Từ 599,9 triệu đồng
Suzuki XL7 là một mẫu xe 7 chỗ nhập khẩu, đáp ứng được đầy đủ sự tiện nghi và tính thực dụng cần có. Dòng xe có kích thước nhỉnh hơn hẳn so với Ertiga, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là: 4450 x 1775 x 1710 mm.
Suzuki XL7 được trang bị động cơ xăng 1.5L K15B, công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm, cùng hộp số tự động 4 cấp. Xét về thiết kế, có thể nói rằng, Suzuki XL7 chinh phục được mọi khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ngoại thất xe bắt mắt, với vòm bánh xe màu đen, các mặt cắt đường gân và trang trí các chi tiết bạc sáng, làm nổi bật vẻ cứng cáp của một chiếc SUV. Bên trong khoang nội thất, xe được trang bị các tiện nghi tiêu chuẩn như: Màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, ghế nỉ cao cấp, hệ thống giải trí Android Auto và Apple Carplay,...
Bên cạnh đó, xe có khoang hành lý với sức chứa lớn, lên đến 199 lít, và khi gập hàng ghế thứ 2 xuống 90 độ, thì sức chứa tăng lên đến 550 lít.
Bảng giá xe Suzuki XL7
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
GLX AT | 600 triệu VNĐ | 694.694.000 VNĐ | 682.694.000 VNĐ | 669.694.000 VNĐ | 663.694.000 VNĐ |
GLX AT Sport Limited | 640 triệu VNĐ | 739.494.000 VNĐ | 726.694.000 VNĐ | 714.094.000 VNĐ | 707.694.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | Xăng 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 103/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.400 |
Hộp số | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.450x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.175 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
5. Kia Carens - Từ 619 triệu đồng
Kia Carens phiên bản mới được cải tiến với vẻ ngoài năng động và hiện đại hơn nhiều so với trước. Đây là một mẫu xe MPV, sở hữu nhiều đường nét của SUV, và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ về Việt Nam với 7 phiên bản.
Kia Carens được áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Opposites United”, với đèn pha mô phỏng tinh thể pha lê, nối liền dải đèn định vị LED, hốc gió trung tâm cỡ lớn. Các đường viền chân kính và tay nắm cửa mạ crom sáng bóng, hệ thống khung gầm cứng và vững chãi hơn trước.
Nội thất xe được bố trí mở rộng theo bề ngang, với đồng hồ kỹ thuật số 12,5 inch, màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch, hệ thống 8 loa Bose, điều hòa 2 vùng độc lập và cửa sổ trời điều khiển một chạm hiện đại.
Mẫu xe Kia Carens phiên bản mới lần này được bán ra với 3 tùy chọn động cơ, gồm 1 bản máy xăng 1.5, 1.4 tăng áp và bản diesel 1.5. Phiên bản động cơ xăng Smartstream 1.5 có công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm, với kim phun kép, kết hợp hộp số iVT biến thiên.
Trong khi động cơ Smartstream 1.4 turbo cho công suất lên tới 138 mã lực, mô-men xoắn 242 Nm, kết hợp hộp số DCT 7 cấp. Và động cơ diesel 1.5 có công suất 113 mã lực, sức kéo 250 Nm, cùng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp CRDi, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
Bảng giá xe Kia Carens
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5G MT Deluxe | 619 triệu VNĐ | 715.974.000 VNĐ | 703.594.000 VNĐ | 690.784.000 VNĐ | 684.594.000 VNĐ |
1.5G IVT | 669 triệu VNĐ | 771.974.000 VNĐ | 758.594.000 VNĐ | 746.284.000 VNĐ | 739.594.000 VNĐ |
1.5G Luxury | 699 triệu VNĐ | 805.574.000 VNĐ | 791.594.000 VNĐ | 779.584.000 VNĐ | 772.594.000 VNĐ |
1.4T Premium | 799 triệu VNĐ | 917.574.000 VNĐ | 901.594.000 VNĐ | 890.584.000 VNĐ | 882.594.000 VNĐ |
1.5D Premium | 829 triệu VNĐ | 951.174.000 VNĐ | 934.594.000 VNĐ | 923.884.000 VNĐ | 915.594.000 VNĐ |
1.4T Signature | 849 triệu VNĐ | 973.217.000 VNĐ | 956.237.000 VNĐ | 945.727.000 VNĐ | 937.237.000 VNĐ |
1.5D Signature | 859 triệu VNĐ | 984.774.000 VNĐ | 967.594.000 VNĐ | 957.184.000 VNĐ | 948.594.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | 1.5L Xăng | 1.4L Xăng Turbo |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113 | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 | 242 |
Hộp số | CVT | 7DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 | 4735x1830x1796 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 | 178 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.700 | 1.700 |
Lốp, la-zăng | 205/65R16 | 205/65R17 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
6. Toyota Innova - Từ 755 triệu đồng
Ra mắt từ năm 2006, Toyota Innova nhanh chóng trở thành mẫu xe MPV 7 chỗ, có doanh số “khủng” tại Việt Nam. Mang ngoại hình đặc trưng của một mẫu xe MPV đô thị, nhưng không quá thô cứng, mà Toyota Innova được trau chuốt bằng những đường nét thiết kế trung tính, nhẹ nhàng và không kém phần thanh lịch.
Ở phiên bản mới, Toyota Innova được thay đổi nhẹ ở phần ngoại thất, với vẻ ngoài hiện đại hơn. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình lục giác, kết hợp cụm đèn chiếu sáng và cản trước, tạo nên hiệu ứng ba chiều khá ấn tượng. Cụm đèn pha sau được thiết kế hình chữ L khá lớn. Đuôi xe có trang bị cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao dạng LED.
Bên trong nội thất, chiếc xe “quốc dân” này đề cao tính thực dụng, xe chỉ trang bị ghế bọc da cho duy nhất phiên bản 2.0V, còn lại là ghế bọc nỉ. Không gian trong xe được đánh giá là rất rộng rãi và thoải mái trên cả 3 hàng ghế. Khu vực lái có thiết kế đơn giản, với các tiện ích đủ dùng như: Màn hình giải trí 8 inch cảm ứng hiện đại, hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng,...
Bên cạnh đó, Toyota Innova được trang bị động cơ 2.0L 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I cho công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp.
Bảng giá xe Toyota Innova
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0E | 755 triệu VNĐ | 868.294.000 VNĐ | 853.194.000 VNĐ | 841.744.000 VNĐ | 834.194.000 VNĐ |
2.0G | 870 triệu VNĐ | 997.094.000 VNĐ | 979.694.000 VNĐ | 969.394.000 VNĐ | 960.694.000 VNĐ |
2.0G Venturer | 885 triệu VNĐ | 1.013.894.000 VNĐ | 996.194.000 VNĐ | 986.044.000 VNĐ | 977.194.000 VNĐ |
2.0V | 995 triệu VNĐ | 1.137.094.000 VNĐ | 1.117.194.000 VNĐ | 1.108.144.000 VNĐ | 1.098.194.000 VNĐ |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ | 1TR-FE |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 137/5600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 183/4000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.700 |
Lốp, la-zăng | 205/65R16 |
Video trải nghiệm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
>> Tham khảo thêm:
- Top 5 dòng xe 7 chỗ cũ dưới 300 triệu bền bỉ nhất
- 7 mẫu xe hơi giá rẻ (từ 360 triệu) đáng mua nhất 2023
Trên đây là toàn bộ thông tin về danh sách các dòng xe 7 chỗ giá rẻ đang được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.