Kết quả bóng đá - Bộ ba Kylian Mbappe, Vinicius và Jude Bellingham đã cùng nhau lập công để giúp Real Madrid giành chiến thắng kịch tính trước Atalanta tại vòng bảng Champions League.
Khởi đầu trận đấu, Real Madrid ngay lập tức cho thấy tham vọng giành chiến thắng khi dồn ép chủ nhà, và Kylian Mbappe đã sớm mang về lợi thế cho đội khách.
Phút thứ 10, tiền đạo người Pháp đã có xử lý loại bỏ hậu vệ đối phương trước khi tung ra cú dứt điểm trái phá và mang về bàn mở tỷ số cho Los Blancos.
Tưởng chừng bàn thắng sớm sẽ giúp đoàn quân của Ancelotti dễ dàng triển khai thế trận, thế nhưng Atalanta mới là đội chơi tốt hơn ở những phút sau đó.
Đại diện đến từ Serie A liên tục tạo ra nhiều tình huống hãm thành nguy hiểm về phía khung gỗ của Thibaut Courtois, và chỉ có sự xuất sắc của trung vệ Rudiger mới có thể hóa giải thành công.
Tuy nhiên, bước ngoặt lại xảy đến ở phút cuối cùng của hiệp một khi Tchouameni có pha phạm lỗi trong vòng cấm với Kolasinac, tạo điều kiện để De Ketelaere quân bình tỷ số trên chấm phạt đền.
Bước sang hiệp hai, “Kền kền trắng” chủ động đẩy cao đội hình nhằm sớm có được bàn thắng dẫn trước, và điều này đã phát huy tác dụng tối đa.
Sau khi Vinicius tái lập khoảng cách dẫn bàn ở phút 56 với pha chớp thời cơ, Jude Bellingham đã nhân đôi cách biệt chỉ 3 phút sau đó với tình huống đi bóng và dứt điểm mẫu mực.
Nhận hai “gáo nước lạnh” liên tiếp, chủ nhà không tỏ ra nao núng khi không ngần ngại đáp trả nhà đương kim vô địch, và Lookman đã cụ thể hóa các cơ hội bằng bàn thắng đẹp mắt ở phút 65.
Những phút còn lại, đoàn quân của HLV Gasperini đã tạo ra vô vàn những tình huống tấn công nguy hiểm về phía khung thành đội khách, nhưng lại bất lực trong việc có được bàn thắng thứ ba.
Chung cuộc, Real Madrid giành chiến thắng với tỷ số 3-2 trước Atalanta. Ba điểm có được giúp Los Blancos leo lên vị trí thứ 17 với 9 điểm, trong khi đó, Atalanta đã tụt xuống vị trí thứ 8 với 11 điểm.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 13:1 | 18 |
2 | 6 | 5 | 21:7 | 15 |
3 | 6 | 4 | 11:2 | 13 |
4 | 6 | 4 | 12:5 | 13 |
5 | 6 | 4 | 9:3 | 13 |
6 | 6 | 4 | 7:1 | 13 |
7 | 6 | 4 | 10:6 | 13 |
8 | 6 | 4 | 10:7 | 13 |
9 | 6 | 4 | 18:9 | 12 |
10 | 6 | 4 | 17:8 | 12 |
11 | 6 | 4 | 14:10 | 12 |
12 | 6 | 4 | 12:9 | 12 |
13 | 6 | 3 | 13:4 | 11 |
14 | 6 | 3 | 9:5 | 11 |
15 | 6 | 3 | 10:7 | 10 |
16 | 6 | 3 | 12:10 | 10 |
17 | 6 | 3 | 11:9 | 10 |
18 | 6 | 3 | 14:15 | 10 |
19 | 6 | 3 | 6:8 | 10 |
20 | 6 | 3 | 12:11 | 9 |
21 | 6 | 2 | 10:10 | 9 |
22 | 6 | 2 | 13:9 | 8 |
23 | 6 | 2 | 10:8 | 8 |
24 | 6 | 2 | 10:15 | 8 |
25 | 6 | 2 | 6:6 | 7 |
26 | 6 | 2 | 9:12 | 7 |
27 | 6 | 1 | 5:13 | 4 |
28 | 6 | 1 | 7:18 | 4 |
29 | 6 | 1 | 4:9 | 3 |
30 | 6 | 1 | 4:10 | 3 |
31 | 6 | 1 | 10:19 | 3 |
32 | 6 | 1 | 3:18 | 3 |
33 | 6 | 0 | 1:7 | 2 |
34 | 6 | 0 | 6:13 | 0 |
35 | 6 | 0 | 5:21 | 0 |
36 | 6 | 0 | 3:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- 29. Carnesecchi
- 19. Djimsiti
- 4. Hien
- 23. Kolasinac
- 16. Bellanova
- 15. de Roon
- 13. Santana De Moraes
- 22. Ruggeri
- 8. Pasalic
- 17. De Ketelaere
- 11. Lookman
- 7. Vinicius Junior
- 9. Mbappe
- 5. Bellingham
- 8. Valverde
- 19. Ceballos
- 21. Diaz
- 20. Garcia
- 22. Rudiger
- 14. Tchouameni
- 17. Vazquez
- 1. Courtois