So sánh Mazda2 và Hyundai Accent về các khía cạnh kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá bán. Mẫu sedan cỡ B nào sẽ phù hợp với bạn?
Mazda2 đang bán tại thị trường Việt Nam vẫn là thế hệ thứ 3 đã có mặt từ nhiều năm nay. So với thế hệ trước đó, mẫu xe được nâng cấp về thiết kế, bổ sung thêm nhiều trang bị, công nghệ hàng đầu.
Về phía Hyundai Accent, trong lần nâng cấp gần nhất, mẫu xe cũng được đổi mới thiết kế trẻ trung hơn, trang bị hiện đại hơn nhưng vẫn giữ nguyên giá bán, không thay đổi.
Mazda2 đang được bán với 5 phiên bản: Mazda2 1.5 AT, Mazda2 1.5 Luxury, Mazda2 1.5L Premium, Mazda2 Sport 1.5 Luxury và Mazda2 Sport 1.5 Premium với mức giá từ 415 - 519 triệu đồng.
>> So sánh các phiên bản của Mazda2
Còn Accent đang được Hyundai Thành Công lắp ráp trong nước với 4 phiên bản 1.4 MT Tiêu chuẩn, 1.4 MT, 1.4 AT, 1.4 AT Đặc biệt có giá từ 426 - 542 triệu đồng.
Cùng so sánh 2 xe trong top sedan hạng B đáng mua nhất để tìm ra mẫu xe phù hợp với bạn.
1. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Giá lăn bánh
Trong khi Mazda2 vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan thì Hyundai Accent được ưu tiên lắp ráp trong nước để giảm giá thành và tăng tính cạnh tranh.
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 426 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT | 472 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT | 501 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 542 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda2 1.5 AT | 485 triệu đồng | 476 triệu đồng | 458 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 579 triệu đồng | 569 triệu đồng | 550 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 601 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 557 triệu đồng | 547 triệu đồng | 528 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 602 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 474 triệu đồng | 470 triệu đồng | 451 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT | 523 triệu đồng | 518 triệu đồng | 499 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT | 553 triệu đồng | 548 triệu đồng | 529 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 597 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
>> Mẫu xe có lợi thế về giá: Cân bằng
>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất
2. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Kích thước
Kích thước | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.440 x 1.729 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 150 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.109 | 1.090 |
Bán kính quay vòng (m) | 5 | 5.2 |
Về kích thước, Mazda2 mới có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.355 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.
Trong khi đó, Hyundai Accent có thông số kích thước tương ứng là 4.440 x 1.729 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm, khoảng sáng gầm 150 mm.
Có thể thấy, Mazda2 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở nhỏ hơn so với Hyundai Accent. Thậm chí, gầm xe của mẫu sedan nhà Mazda cũng thấp hơn Accent 10 mm.
Ở chiều ngược lại, bán kính quay vòng nhỏ giúp Mazda2 xoay sở linh hoạt hơn trong những không gian chật hẹp.
>> Mẫu xe có lợi thế về kích thước: Hyundai Accent
3. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda2 | Hyundai Accent |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-Halogen |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED (Halogen trên bản tiêu chuẩn) |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện/chỉnh điện |
Kích thước vành (inch) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R16 | 195/55 R16 |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Về thiết kế, Mazda2 sở hữu những đường nét tạo hình hiện đại và sắc nét còn Accent có ngoại hình trẻ trung, hiện đại và được lòng khách trẻ nơi đô thị.
Phần đầu xe Mazda2 nổi bật với cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn với thanh viền mạ crom sáng bóng, trong khi Accent được trang bị mặt ca-lăng khung lưới kiểu hình thang ngược.
Đèn pha của Mazda2 là dạng LED trong khi Accent vẫn sử dụng đèn Bi-Halogen. Cả 2 mẫu xe đều được trang bị đèn hậu LED, đèn sương mù LED, đèn pha tự động bật.tắt, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, vành 16 inch và gạt mưa tự động.
>> Mẫu xe có lợi thế về ngoại thất: Mazda2
4. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Nội thất
Nội thất | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Vật liệu bọc ghế | Da/Nỉ | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Full Digital (trừ bản tiêu chuẩn) |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 6 loa |
Màn hình trung tâm | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) | 8 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | Chỉ trên bản cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có |
Dung tích khoang hành lý | 440 lít | 480 |
Accent có ghế lái bọc da hoặc nỉ với chức năng chỉnh cơ tương tự như Mazda2 nhưng hàng ghế thứ hai không gập được. Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng.
Cả 2 xe đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, chìa thông minh, đề nổ nút bấm và điều hòa tự động trên bản cao nhất.
Tuy nhiên, Accent nhỉnh hơn ở bảng đồng hồ full digital (trừ bản cao nhất), màn hình cảm ứng 8 inch và có cửa gió điều hòa. Ngoài ra, dung tích khoang hành lý của Accent cũng lớn hơn so với Mazda2.
>> Mẫu xe có lợi thế về nội thất: Hyundai Accent
5. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Động cơ
Động cơ | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Loại động cơ | 1.5L, 4 xi-lanh | Kappa 1.4 MPI |
Công suất cực đại (mã lực) | 109 | 100 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 141 | 132 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | 6AT/6MT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Thanh cân bằng |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,21 lít/100km | 6,2 lít/100 km |
Dưới nắp ca-pô, Mazda2 được trang bị động cơ 4 xi-lanh 1.5L, sản sinh công suất tối đa 109 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.
Trong khi đó, sức mạnh của Hyundai Accent đến từ động cơ Kappa 1.4 MPI cho công suất tối đa 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm. Đi kèm với hệ dẫn động cầu trước và hộp số sàn hoặc hộp số tự động 6 cấp.
Như vậy, Mazda2 sở hữu khả năng vận hành mạnh hơn so với Accent, trong khi mức tiêu thụ nhiên liệu của 2 mẫu xe tương đương nhau.
>> Mẫu xe có lợi thế về động cơ: Mazda2
6. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Mazda2 | Hyundai Accent |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 (trên bản cao nhất) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có (trên bản cao nhất) | Không |
Cả 2 mẫu xe đều được trang bị những tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí (bản tiêu chuẩn) hoặc 6 túi khí (các bản còn lại), camera lùi, cảm biến lùi.
Bên cạnh đó, Mazda2 còn được cung cấp gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trang bị này chỉ có trên bản cao cấp nhất.
>> Mẫu xe có lợi thế về tính năng an toàn: Mazda2
7. Tổng kết: Nên chọn Mazda2 hay Hyundai Accent?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda2 dao động ở mức 415 - 519 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Hyundai Accent có nhỉnh hơn chút, từ 426 - 542 triệu đồng. Tuy nhiên, Accent là xe lắp ráp trong nước nên được hưởng hỗ trợ 50% phí trước bạ từ Chính phủ nên giá lăn bánh cũng giảm đáng kể.
Có thể thấy rằng Mazda2 và Hyundai Accent đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Trong đó, Accent được nhiều chuyên gia đánh giá phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ, khách hàng gia đình yêu cầu cao về thiết kế và trang bị nhưng vẫn sở hữu giá bán hợp lý.
Ở thái cực còn lại, Mazda2 có nhược điểm lớn nhất vẫn là không gian cabin chật hẹp, nhưng vẫn là một lựa chọn không tồi với những khách hàng chỉ có nhu cầu đi lại hàng ngày trên phố, yêu thích tính thời trang và hiện đại.
>> Đánh giá ưu nhược điểm của Mazda2 & trải nghiệm thực tế