Cập nhật thông tin về lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng bảng B AFF Cup 2022 - giải vô địch bóng Đông Nam Á 2022.
Tại Giải vô địch bóng đá Đông Nam 2022, bảng B là cuộc đấu giữa Việt Nam, Malaysia, Singapore, Myanmar và Lào.
Theo lịch thi đấu AFF Cup, các trận đấu tại bảng B sẽ bắt đầu diễn ra vào ngày 21/12. Việt Nam sẽ thi đấu vào các ngày 21, 27, 30 và 31/12.
Ngày | Giờ | Đội | Tỷ số | Đội | Trực tiếp |
21/12 | 17h00 | Myanmar | 0 - 1 | Malaysia | VTV5, FPT Play |
19h30 | Lào | 0 - 4 | Việt Nam | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
24/12 | 19h30 | Malaysia | 5 - 0 | Lào | VTV Cần Thơ, FPT Play |
17h00 | Singapore | 3 - 2 | Myanmar | VTV5, FPT Play | |
27/12 | 17h00 | Lào | ? - ? | Singapore | VTV5, FPT Play |
19h30 | Việt Nam | ? - ? | Malaysia | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
30/12 | 19h30 | Singapore | ? - ? | Việt Nam | VTV Cần Thơ, FPT Play |
17h00 | Myanmar | ? - ? | Lào | VTV5, FPT Play | |
03/1 | 19h30 | Việt Nam | ? - ? | Myanmar | VTV Cần Thơ, FPT Play |
19h30 | Malaysia | ? - ? | Singapore | VTV5, FPT Play |
(Cập nhật hôm nay 26/12)
STT | Đội | Số trận | Hiệu số | Điểm |
1 | Malaysia | 2 | 6 | 6 |
2 | Việt Nam | 1 | 6 | 3 |
3 | Singapore | 1 | 1 | 3 |
4 | Myanmar | 2 | -2 | 0 |
5 | Lào | 2 | -11 | 0 |
Sau hai lượt trận, Malaysia tạm thời dẫn đầu bảng xếp hạng khi có trong tay 6 điểm. Việt Nam và Singapore có cùng 3 điểm chia nhau hai vị trí tiếp theo nhưng thầy trò HLV Park Hang Seo tạm xếp trên nhờ có chỉ số phụ tốt hơn.
Đứng thứ 4 là Myanmar (0 điểm, -2), còn xếp cuối bảng là Lào (0 điểm, -11).
>> Xem thêm: Trực tiếp AFF Cup 2022 trên VTV6 (Cần Thơ)
>> Xem thêm: Trực tiếp AFF Cup 2022 trên VTV5
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |