Nếu được ra sân trận Campuchia ở lượt cuối của vòng bảng AFF Cup mà không may bị dính thẻ vàng, Thành Chung, Ngọc Hải và Tiến Dũng sẽ phải nghỉ thi đấu tại lượt đi vòng bán kết nếu ĐT Việt Nam được đi tiếp.
Theo điều lệ của AFF Cup 2021, cầu thủ sẽ được xóa thẻ ở vòng bán kết nếu chỉ nhận 1 thẻ vàng ở vòng bảng. Nhưng nếu cầu thủ bị phạt 2 thẻ vàng ở vòng bảng thì sẽ phải vắng mặt ở bán kết. Quy định này khiến HLV Park Hang Seo phải tính toán để không bị mất người nếu ĐT Việt Nam lọt vào vòng 4 đội mạnh nhất.
Quế Ngọc Hải, Bùi Tiến Dũng và Thành Chung sẽ vắng mặt ở bán kết nếu nhận thêm một tấm thẻ vàng trong trận đấu với Campuchia tối mai 19/12. Thành Chung nhận thẻ vàng trong trận gặp Lào, Quế Ngọc Hải bị phạt trận gặp Malaysia, trong khi Bùi Tiến Dũng cũng dính thẻ ở trận đấu khó khăn với Indonesia vừa qua.
Do đó, HLV Park Hang-seo cần tính toán sắp xếp đội hình ra sân ở trận đấu cuối để bảo toàn lực lượng.
Ở AFF Cup 2018, Đoàn Văn Hậu nhận thẻ vàng trong trận gặp Lào và được HLV Park Hang-seo cho nghỉ ngơi trong trận đấu cuối cùng vòng bảng. Chiến lược gia người Hàn Quốc hoàn toàn có thể "tẩy thẻ" như vậy một lần nữa với những trụ cột hàng thủ hiện tại, trong bối cảnh đối thủ trận đấu sắp tới chỉ là Campuchia.
Ở vị trí trung tâm hàng thủ, HLV Park Hang Seo vẫn có thể lựa chọn những Duy Mạnh, Đình Trọng, Bùi Hoàng Việt Anh và Nguyễn Thanh Bình chưa dính thẻ.
Khả năng ra sân của Đình Trọng vẫn còn bỏ ngỏ sau chấn thương trước giải đấu, trong khi Nguyễn Thanh Bình nên được trao cơ hội để lấy lại tự tin sau sai lầm ở vòng loại World Cup 2022 trong trận đấu với Trung Quốc.
Ở bảng A, ĐT Thái Lan có 3 cầu thủ đã phải nhận thẻ gồm Worachit, Sarach và Chanathip. HLV Polking sẽ không thể cho cả ba cái tên này dự bị trong trận đấu có ý nghĩa quyết định đến ngôi đầu bảng gặp chủ nhà Singapore.
HAGL và Hà Nội bất ngờ góp mặt ở BXH đặc biệt của AFF Cup
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 1 | ||
4 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |