
Cập nhật bảng xếp hạng giải vô địch Đông Nam Á - AFF Cup 2024 nhanh và chính xác nhất.
Bảng A TR T H B HS Đ 1
4 4 0 0 14 12 2
4 2 1 1 2 7 3
4 1 2 1 0 5 4
4 1 1 2 -1 4 5
4 0 0 4 -15 0
Bảng B TR T H B HS Đ 1
4 3 1 0 9 10 2
4 1 3 0 1 6 3
4 1 1 2 -1 4 4
4 1 1 2 -5 4 5
4 0 2 2 -4 2
Tính đến hôm nay 19/12, ĐT Việt Nam vẫn chưa chắc chắn giành vé đi tiếp.
Sau trận hòa trước Philippines, ĐT Việt Nam tiếp tục duy trì ngôi đầu bảng B với 7 điểm nhưng chưa chắc chắn vào bán kết. Philippines xếp thứ 4 khi có 3 điểm sau 3 trận hòa. Indonesia và Myanmar đều có cùng 4 điểm và giống nhau về cả hiệu số bàn thắng.
Nhìn chung chỉ cần hòa Myanmar ở lượt trận cuối vòng bảng, ĐT Việt Nam sẽ chắc chắn nhất bảng B và chỉ phải gặp đội nhì bảng A ở bán kết. Trong trường hợp Việt Nam thua Myanmar, nếu Indonesia không thắng Philippines, ĐT Việt Nam cũng vẫn sẽ đi tiếp. Quyền tự quyết vẫn nằm trong tay của thầy trò HLV Kim Sang Sik.
Cả 3 đội còn lại Myanmar, Philippines và Indonesia đều có cơ hội đi tiếp. Indonesia nắm trong tay nhiều lợi thế khi chỉ cần hòa Philippines và Myanmar không thắng Việt Nam là cũng sẽ chắc chắn có tấm vé lọt vào vòng bán kết AFF Cup 2024.
THỂ THỨC THI ĐẤU AFF CUP 2024
10 đội tuyển được xếp vào 2 bảng, mỗi bảng 5 đội. Các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt ở vòng bảng (mỗi đội đá 2 trận sân nhà và 2 trận sân khách) để tính điểm, xếp hạng.
Hai đội dẫn đầu tại mỗi bảng giành quyền vào bán kết. Từ vòng bán kết, các trận đấu sẽ diễn ra theo thể thức loại trực tiếp sau hai lượt trận đi và về, trên sân nhà và sân đối phương. Trận chung kết cũng diễn ra theo thể thức lượt đi lượt về.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |