-
Cup C2
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bán kết
Dnipro-1 (Ukr)
3
1
Slavia Prague (Cze) *
0
1
?
?
Genk (Bel)
1
1
Olympiacos Piraeus (Gre) *
0
1
?
?
?
?
?
?
Ludogorets (Bul) *
2
1
FC Astana (Kaz)
1
5
?
?
Hacken (Swe) *
1
0
Zalgiris (Ltu)
3
5
?
?
?
?
Breidablik (Ice)
6
0
Zrinjski (Bih) *
2
1
?
?
BATE (Blr)
5
2
Sheriff Tiraspol (Mda) *
1
2
?
?
HJK (Fin)
2
2
Qarabag (Aze) *
1
1
?
?
?
?
?
?
?
?
Chung kết
FK Zorya Luhansk (Ukr)
2
1
Slavia Prague (Cze) *
0
2
Cukaricki (Srb)
3
3
Olympiacos Piraeus (Gre) *
1
0
Lugano (Sui)
2
1
Royale Union SG (Bel) *
0
0
Ajax (Ned) *
1
1
Ludogorets (Bul)
4
0
Aberdeen (Sco)
2
3
Hacken (Swe) *
2
1
Zrinjski (Bih)
2
1
LASK (Aut) *
1
1
Sheriff Tiraspol (Mda) *
1
1
Klaksvik (Fai)
1
2
Qarabag (Aze) *
0
1
O. Ljubljana (Slo)
2
1
Aris (Cyp) *
2
2
Slovan Bratislava (Svk)
1
6
Sparta Prague (Cze) *
3
1
D. Zagreb (Cro)
1
4
Vòng 1/16
Toulouse
2
0
Benfica *
1
0
?
?
Marseille *
2
1
Shakhtar Donetsk
2
3
?
?
Sparta Prague *
3
1
Galatasaray
2
4
?
?
Sporting CP *
1
1
Young Boys
3
1
?
?
Rennes
3
2
AC Milan *
0
3
?
?
AS Roma
1
1
Feyenoord
1
2
?
?
Qarabag *
2
3
Braga
4
2
?
?
Freiburg *
0
2
Lens
0
3
?
?
Vòng 1/8
Rangers
2
1
Benfica *
2
0
Villarreal
4
1
Marseille *
0
3
Liverpool *
1
1
Sparta Prague
5
6
Atalanta *
1
1
Sporting CP
1
2
Slavia Prague
4
3
AC Milan *
2
1
Brighton
4
0
AS Roma *
0
1
Bayer Leverkusen *
2
2
Qarabag
2
3
West Ham *
1
0
Freiburg
0
5
Tứ kết
Marseille
2
0
Benfica
1
2
Atalanta *
0
1
Liverpool
3
0
AS Roma *
0
1
AC Milan
1
2
West Ham
2
1
Bayer Leverkusen *
0
1
Bán kết
Atalanta *
1
0
Marseille
1
3
Bayer Leverkusen *
0
2
AS Roma
2
2
Chung kết
Atalanta *
3
Bayer Leverkusen
0
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 11 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
3
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 18 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.