Giải đấu

-
First Division
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng xếp hạng First Division hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 19 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 60 |
2
![]() |
24 | 17 | 5 | 2 | 46 | 14 | 32 | 56 |
3
![]() |
24 | 14 | 7 | 3 | 37 | 15 | 22 | 49 |
4
![]() |
24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 17 | 9 | 38 |
5
![]() |
24 | 11 | 3 | 10 | 28 | 22 | 6 | 36 |
6
![]() |
24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 26 | -6 | 33 |
7
![]() |
24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 |
8
![]() |
24 | 7 | 9 | 8 | 30 | 23 | 7 | 30 |
9
![]() |
24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 38 | -14 | 25 |
10
![]() |
24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 43 | -24 | 21 |
11
![]() |
24 | 2 | 7 | 15 | 19 | 39 | -20 | 13 |
12
![]() |
24 | 1 | 5 | 18 | 11 | 41 | -30 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.