-
Kategoria e Parë
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 40 |
2
|
16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 3 | 23 | 38 |
3
|
16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 36 |
4
|
16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 12 | 6 | 27 |
5
|
16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 23 |
6
|
16 | 7 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 22 |
7
|
16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 12 | 4 | 21 |
8
|
16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 |
9
|
16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 20 | 2 | 16 |
10
|
16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 |
11
|
16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 11 |
12
|
16 | 0 | 4 | 12 | 6 | 24 | -18 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.