Giải đấu

-
Division 2 - Group B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2020
Bảng xếp hạng Division 2 - Group B hôm nay
Hạng 7

Gorki
6
1

Brest Malorita *
0
2
Hạng 9

Ostrovets *
4
0

Viktoria Mar. Gorka
7
5
Hạng 11

Maxline *
2
1

Meliorator Zhitkovichi
2
3
Hạng 13

SMIavtotrans
6
3

Ivatsevichi *
4
4
Hạng 15

BumProm Gomel
2
1

BGU Minsk *
1
1
Hạng 17

Polotsk *
0
0

Pershiy Region
3
3
Hạng 19

Energetik-BGATU
3
1

Kronon Stolbtsy *
1
2
Hạng 21

Zhlobin
3
2

Chayka Zelva *
0
3
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 19 | 0 | 1 | 105 | 9 | 96 | 57 |
2
![]() |
20 | 16 | 1 | 3 | 80 | 16 | 64 | 49 |
3
![]() |
20 | 12 | 1 | 7 | 44 | 35 | 9 | 37 |
4
![]() |
20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 21 | 14 | 35 |
5
![]() |
20 | 9 | 4 | 7 | 43 | 37 | 6 | 31 |
6
![]() |
20 | 9 | 3 | 8 | 46 | 45 | 1 | 30 |
7
![]() |
20 | 8 | 2 | 10 | 45 | 53 | -8 | 26 |
8
![]() |
20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 51 | -22 | 24 |
9
![]() |
20 | 4 | 1 | 15 | 27 | 78 | -51 | 13 |
10
![]() |
20 | 2 | 3 | 15 | 28 | 59 | -31 | 9 |
11
![]() |
20 | 2 | 1 | 17 | 14 | 92 | -78 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 13)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 15)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 17)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 19)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 21)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 3 | 22 | 28 |
2
![]() |
10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 19 |
3
![]() |
10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 |
4
![]() |
10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 |
5
![]() |
10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 |
6
![]() |
10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Pershaya Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pershaya Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.