-
Euro U21
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 4 | 0 | 27 | 4 | 23 | 22 |
2
|
10 | 6 | 1 | 3 | 28 | 11 | 17 | 19 |
3
|
10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 19 |
4
|
10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 13 |
5
|
10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 11 |
6
|
10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 51 | -50 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 28 |
2
|
10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 19 |
3
|
10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 16 |
4
|
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 |
5
|
10 | 3 | 0 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 |
6
|
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 35 | -31 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 10 | 0 | 0 | 32 | 3 | 29 | 30 |
2
|
10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 19 |
3
|
10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 10 | 15 | 17 |
4
|
10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 12 |
5
|
10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 |
6
|
10 | 1 | 0 | 9 | 3 | 31 | -28 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 2 | 0 | 35 | 10 | 25 | 26 |
2
|
10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 10 | 14 | 22 |
3
|
10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 |
4
|
10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 |
5
|
10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 31 | -24 | 7 |
6
|
10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 18 | -13 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 22 |
2
|
10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 |
3
|
10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 18 |
4
|
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 17 | -5 | 16 |
5
|
10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 7 |
6
|
10 | 0 | 2 | 8 | 2 | 21 | -19 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 6 | 35 | 25 |
2
|
10 | 8 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 24 |
3
|
10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 | 16 |
4
|
10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 |
5
|
10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 23 | -17 | 8 |
6
|
10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 0 | 1 | 33 | 6 | 27 | 27 |
2
|
10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 14 | 6 | 22 |
3
|
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 |
4
|
10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 24 | -13 | 10 |
5
|
10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 6 |
6
|
10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 17 |
2
|
8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 6 | 16 | 16 |
3
|
8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
4
|
8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 23 | -16 | 5 |
5
|
8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng I | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 |
2
|
8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 |
3
|
8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 |
4
|
8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 |
5
|
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2
|
8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 6 | 16 | 16 |
3
|
8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 16 |
4
|
8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 14 | 1 | 16 |
5
|
8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 |
6
|
8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 |
7
|
8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 13 |
8
|
8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 |
9
|
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.