1.42
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.88
65%
Kiểm soát bóng
35%
19
Số lần dứt điểm
9
4
Sút trúng đích
4
6
Dứt điểm ra ngoài
2
9
Sút bị chặn
3
3
Cơ hội nguy hiểm
1
9
Phạt góc
4
15
Cú sút trong vòng cấm
6
4
Cú sút ngoài vòng cấm
3
1
Trúng khung thành
0
2
Thủ môn Cứu thua
3
14
Đá phạt
14
2
Việt vị
3
14
Phạm lỗi
14
2
Thẻ Vàng
3
40
Ném biên
14
37
Chạm ở sân đối phương
20
80% (387/484)
Chuyền bóng
65% (174/269)
73% (115/157)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
57% (63/110)
19% (8/43)
Chuyền dài
29% (4/14)
57% (8/14)
Tắc bóng
61% (19/31)
21
Phá bóng
49
4
Đánh chặn
11