1.22
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.56
50%
Kiểm soát bóng
50%
10
Số lần dứt điểm
12
4
Sút trúng đích
1
4
Dứt điểm ra ngoài
4
2
Sút bị chặn
7
3
Cơ hội nguy hiểm
0
4
Phạt góc
5
7
Cú sút trong vòng cấm
9
3
Cú sút ngoài vòng cấm
3
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
3
14
Đá phạt
7
2
Việt vị
3
7
Phạm lỗi
14
1
Thẻ Vàng
3
22
Ném biên
27
20
Chạm ở sân đối phương
23
83% (398/481)
Chuyền bóng
84% (403/481)
68% (43/63)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
66% (84/128)
19% (3/16)
Chuyền dài
22% (4/18)
61% (11/18)
Tắc bóng
71% (12/17)
27
Phá bóng
13
9
Đánh chặn
5