Chung kết
Anguilla
0
2
Quần đảo Turks & Caicos
0
1
Quần đảo Virgin Mỹ
1
0
Quần đảo Virgin Anh
1
1
Chung kết
Afghanistan
1
1
Mông Cổ
0
0
Maldives
1
1
Bangladesh
1
2
Singapore
2
1
Guam
1
0
Yemen
3
1
Sri Lanka
0
1
Myanmar
5
0
Macau
1
0
Campuchia
0
0
Pakistan
0
1
Đài Loan TQ
4
3
Đông Timor
0
0
Indonesia
6
6
Brunei
0
0
Hồng Kông
4
0
Bhutan
0
2
Nepal
1
1
Lào
1
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 11:2 | 10 |
2
|
4 | 1 | 3:2 | 6 |
3
|
4 | 1 | 7:5 | 5 |
4
|
4 | 1 | 4:5 | 5 |
5
|
4 | 0 | 1:4 | 3 |
6
|
4 | 0 | 2:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 7:1 | 10 |
2
|
4 | 2 | 6:1 | 8 |
3
|
4 | 2 | 4:2 | 7 |
4
|
4 | 0 | 2:3 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:8 | 2 |
6
|
4 | 0 | 0:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 3:1 | 7 |
2
|
4 | 2 | 6:5 | 7 |
3
|
4 | 2 | 4:3 | 7 |
4
|
4 | 1 | 3:2 | 5 |
5
|
4 | 0 | 4:5 | 3 |
6
|
4 | 0 | 2:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 9:3 | 8 |
2
|
4 | 2 | 4:3 | 7 |
3
|
4 | 2 | 4:4 | 7 |
4
|
4 | 1 | 2:1 | 6 |
5
|
4 | 1 | 3:6 | 4 |
6
|
4 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:2 | 6 |
3
|
3 | 2 | 2:2 | 6 |
4
|
4 | 1 | 6:7 | 3 |
5
|
3 | 0 | 2:13 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 12:0 | 10 |
2
|
4 | 3 | 7:5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 8:6 | 7 |
4
|
4 | 1 | 7:3 | 5 |
5
|
4 | 1 | 9:9 | 3 |
6
|
4 | 0 | 2:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:4 | 9 |
2
|
4 | 3 | 6:5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:5 | 6 |
4
|
4 | 2 | 4:4 | 6 |
5
|
4 | 2 | 4:4 | 6 |
6
|
4 | 0 | 3:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 6:0 | 10 |
2
|
4 | 2 | 6:1 | 8 |
3
|
4 | 2 | 5:2 | 7 |
4
|
4 | 2 | 4:3 | 6 |
5
|
4 | 1 | 1:7 | 3 |
6
|
4 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:4 | 9 |
2
|
4 | 3 | 7:5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 5:2 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:4 | 5 |
5
|
4 | 1 | 7:9 | 4 |
6
|
4 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 7:5 | 9 |
2
|
4 | 3 | 7:5 | 9 |
3
|
4 | 3 | 6:5 | 9 |
4
|
4 | 2 | 6:1 | 8 |
5
|
4 | 2 | 6:1 | 8 |
6
|
4 | 2 | 6:5 | 7 |
7
|
4 | 2 | 4:3 | 7 |
8
|
3 | 2 | 5:2 | 6 |
9
|
4 | 1 | 3:2 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 21:7 | 25 |
2
|
12 | 5 | 17:9 | 20 |
3
|
12 | 6 | 11:4 | 19 |
4
|
12 | 5 | 15:10 | 19 |
5
|
12 | 5 | 17:11 | 18 |
6
|
12 | 4 | 8:7 | 17 |
7
|
12 | 4 | 13:27 | 13 |
8
|
12 | 2 | 11:15 | 12 |
9
|
12 | 2 | 9:20 | 9 |
10
|
12 | 1 | 3:15 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 18:3 | 16 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 7 |
3
|
6 | 1 | 3:14 | 5 |
4
|
6 | 1 | 3:7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 24:0 | 18 |
2
|
6 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
6 | 2 | 9:12 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:28 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 20:1 | 16 |
2
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
4
|
6 | 0 | 5:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:2 | 13 |
2
|
6 | 3 | 13:7 | 11 |
3
|
6 | 3 | 9:9 | 10 |
4
|
6 | 0 | 2:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 14 |
2
|
6 | 4 | 13:4 | 14 |
3
|
6 | 0 | 4:14 | 2 |
4
|
6 | 0 | 4:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 17:2 | 18 |
2
|
6 | 3 | 8:8 | 10 |
3
|
6 | 2 | 6:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 12:3 | 13 |
3
|
6 | 2 | 11:7 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:2 | 16 |
2
|
6 | 3 | 11:3 | 11 |
3
|
6 | 1 | 5:9 | 5 |
4
|
6 | 0 | 2:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 22:0 | 18 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 8 |
3
|
6 | 1 | 5:8 | 6 |
4
|
6 | 0 | 1:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 12:5 | 16 |
2
|
6 | 4 | 8:5 | 13 |
3
|
6 | 3 | 12:4 | 10 |
4
|
6 | 2 | 10:17 | 7 |
5
|
6 | 1 | 6:13 | 3 |
6
|
6 | 0 | 5:9 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 12:5 | 14 |
2
|
6 | 3 | 5:3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 9:5 | 9 |
4
|
6 | 2 | 6:9 | 6 |
5
|
6 | 0 | 5:11 | 4 |
6
|
6 | 0 | 4:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 22:2 | 16 |
2
|
6 | 1 | 6:5 | 7 |
3
|
6 | 1 | 6:9 | 6 |
4
|
6 | 1 | 3:6 | 6 |
5
|
6 | 1 | 5:10 | 6 |
6
|
6 | 2 | 6:16 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.