Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
23 | 9 | 35:29 | 35 |
2
|
23 | 11 | 34:32 | 35 |
3
|
23 | 9 | 27:35 | 29 |
4
|
23 | 7 | 31:35 | 27 |
5
|
23 | 7 | 29:41 | 27 |
6
|
23 | 6 | 32:34 | 26 |
7
|
23 | 7 | 30:42 | 25 |
8
|
23 | 6 | 19:34 | 23 |
9
|
23 | 5 | 25:38 | 22 |
10
|
23 | 5 | 26:37 | 21 |
11
|
23 | 4 | 28:54 | 18 |
12
|
23 | 3 | 28:54 | 16 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.