Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
32 | 16 | 45:25 | 58 |
2
![]() |
32 | 14 | 48:34 | 54 |
3
![]() |
32 | 14 | 49:36 | 52 |
4
![]() |
32 | 11 | 35:29 | 47 |
5
![]() |
31 | 8 | 34:33 | 40 |
6
![]() |
32 | 7 | 24:40 | 34 |
7
![]() |
32 | 7 | 28:33 | 33 |
8
![]() |
32 | 8 | 31:41 | 33 |
9
![]() |
32 | 8 | 29:48 | 33 |
10
![]() |
31 | 5 | 36:40 | 32 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.