Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 17 | 62:18 | 54 |
2
|
22 | 14 | 41:21 | 46 |
3
|
22 | 11 | 35:26 | 38 |
4
|
22 | 10 | 33:35 | 34 |
5
|
22 | 9 | 28:28 | 33 |
6
|
22 | 8 | 38:36 | 30 |
7
|
22 | 8 | 32:46 | 27 |
8
|
22 | 8 | 34:37 | 26 |
9
|
22 | 7 | 29:30 | 25 |
10
|
22 | 6 | 33:47 | 22 |
11
|
22 | 5 | 32:44 | 21 |
12
|
22 | 3 | 20:49 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1st Division
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.