2.13
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.61
62%
Kiểm soát bóng
38%
26
Số lần dứt điểm
9
8
Sút trúng đích
4
10
Dứt điểm ra ngoài
3
8
Sút bị chặn
2
3
Cơ hội nguy hiểm
4
8
Phạt góc
5
20
Cú sút trong vòng cấm
7
6
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
6
7
Đá phạt
11
2
Việt vị
3
11
Phạm lỗi
7
2
Thẻ Vàng
2
1
Thẻ Đỏ
0
20
Ném biên
11
51
Chạm ở sân đối phương
17
85% (428/503)
Chuyền bóng
76% (241/318)
85% (164/193)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
57% (47/82)
29% (10/34)
Chuyền dài
21% (4/19)
53% (8/15)
Tắc bóng
71% (12/17)
19
Phá bóng
37
8
Đánh chặn
6