1.26
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.62
61%
Kiểm soát bóng
39%
8
Số lần dứt điểm
10
6
Sút trúng đích
2
1
Dứt điểm ra ngoài
4
1
Sút bị chặn
4
4
Cơ hội nguy hiểm
0
0
Phạt góc
4
6
Cú sút trong vòng cấm
4
2
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
3
7
Đá phạt
8
2
Việt vị
0
8
Phạm lỗi
7
0
Thẻ Vàng
1
23
Ném biên
18
16
Chạm ở sân đối phương
6
89% (408/459)
Chuyền bóng
87% (250/288)
72% (80/111)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
76% (31/41)
25% (1/4)
Chuyền dài
14% (2/14)
57% (4/7)
Tắc bóng
60% (9/15)
18
Phá bóng
14
5
Đánh chặn
4