1.30
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.41
31%
Kiểm soát bóng
69%
12
Số lần dứt điểm
12
3
Sút trúng đích
4
1
Dứt điểm ra ngoài
4
8
Sút bị chặn
4
1
Cơ hội nguy hiểm
3
6
Phạt góc
8
6
Cú sút trong vòng cấm
9
6
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
1
2
Thủ môn Cứu thua
1
10
Đá phạt
4
3
Việt vị
2
4
Phạm lỗi
10
1
Thẻ Vàng
2
0
Thẻ Đỏ
1
13
Ném biên
17
15
Chạm ở sân đối phương
32
77% (248/324)
Chuyền bóng
88% (627/709)
59% (54/91)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
81% (187/230)
23% (3/13)
Chuyền dài
29% (5/17)
53% (9/17)
Tắc bóng
38% (5/13)
24
Phá bóng
16
5
Đánh chặn
5