Chung kết
participant
Anguilla
0
2
participant
Quần đảo Turks & Caicos
0
1
participant
Quần đảo Virgin Mỹ
1
0
participant
Quần đảo Virgin Anh
1
1
Bán kết
participant
Quần đảo Cook
1
participant
Tonga
3
participant
American Samoa
0
participant
Samoa
2
Chung kết
participant
Tonga
1
participant
Samoa
2
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ai Cập 4 3 11:2 10
2 Guinea Bissau 4 1 3:2 6
3 Burkina Faso 4 1 7:5 5
4 Sierra Leone 4 1 4:5 5
5 Ethiopia 4 0 1:4 3
6 Djibouti 4 0 2:10 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sudan 4 3 7:1 10
2 Senegal 4 2 6:1 8
3 D.R. Congo 4 2 4:2 7
4 Togo 4 0 2:3 3
5 Nam Sudan 4 0 1:8 2
6 Mauritania 4 0 0:5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Rwanda 4 2 3:1 7
2 Nam Phi 4 2 6:5 7
3 Benin 4 2 4:3 7
4 Lesotho 4 1 3:2 5
5 Nigeria 4 0 4:5 3
6 Zimbabwe 4 0 2:6 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cameroon 4 2 9:3 8
2 Libya 4 2 4:3 7
3 Cape Verde 4 2 4:4 7
4 Angola 4 1 2:1 6
5 Mauritius 4 1 3:6 4
6 Eswatini 4 0 1:6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ma Rốc 3 3 10:1 9
2 Niger 3 2 5:2 6
3 Tanzania 3 2 2:2 6
4 Zambia 4 1 6:7 3
5 Congo 3 0 2:13 0
6 Eritrea 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bờ Biển Ngà 4 3 12:0 10
2 Gabon 4 3 7:5 9
3 Burundi 4 2 8:6 7
4 Kenya 4 1 7:3 5
5 Gambia 4 1 9:9 3
6 Seychelles 4 0 2:22 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G Trận Thắng H.Số Điểm
1 Algeria 4 3 8:4 9
2 Mozambique 4 3 6:5 9
3 Botswana 4 2 6:5 6
4 Guinea 4 2 4:4 6
5 Uganda 4 2 4:4 6
6 Somalia 4 0 3:9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tunisia 4 3 6:0 10
2 Namibia 4 2 6:1 8
3 Liberia 4 2 5:2 7
4 Malawi 4 2 4:3 6
5 Guinea Xích đạo 4 1 1:7 3
6 Sao Tome & Principe 4 0 1:10 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I Trận Thắng H.Số Điểm
1 Comoros 4 3 8:4 9
2 Ghana 4 3 7:5 9
3 Madagascar 4 2 5:2 7
4 Mali 4 1 5:4 5
5 Trung Phi 4 1 7:9 4
6 Chad 4 0 1:9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ghana 4 3 7:5 9
2 Gabon 4 3 7:5 9
3 Mozambique 4 3 6:5 9
4 Senegal 4 2 6:1 8
5 Namibia 4 2 6:1 8
6 Nam Phi 4 2 6:5 7
7 Libya 4 2 4:3 7
8 Niger 3 2 5:2 6
9 Guinea Bissau 4 1 3:2 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Honduras 2 2 9:2 6
2 Cuba 2 1 4:3 3
3 Quần đảo Cayman 2 1 1:3 3
4 Antigua and Barbuda 2 0 1:2 1
5 Bermuda 2 0 2:7 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Costa Rica 2 2 7:0 6
2 Trinidad & Tobago 2 1 9:3 4
3 Saint Kitts & Nevis 2 1 1:4 3
4 Grenada 2 0 2:5 1
5 Bahamas 2 0 1:8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Curacao 2 2 6:1 6
2 Haiti 2 2 5:2 6
3 Saint Lucia 2 0 3:4 1
4 Aruba 2 0 2:4 1
5 Barbados 2 0 2:7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nicaragua 2 2 8:1 6
2 Panama 2 2 5:1 6
3 Guyana 2 1 3:3 3
4 Montserrat 2 0 2:7 0
5 Belize 2 0 1:7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Guatemala 2 2 9:0 6
2 Jamaica 2 2 4:2 6
3 Cộng hòa Dominican 2 1 4:1 3
4 Dominica 2 0 2:9 0
5 Quần đảo Virgin Anh 2 0 0:7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng F Trận Thắng H.Số Điểm
1 Suriname 2 2 8:1 6
2 Puerto Rico 2 1 8:0 4
3 El Salvador 2 1 3:1 4
4 Saint Vincent & Grenadines 2 0 2:7 0
5 Anguilla 2 0 0:12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Iran 6 5 12:5 16
2 Uzbekistan 6 4 8:5 13
3 UAE 6 3 12:4 10
4 Qatar 6 2 10:17 7
5 Kyrgyzstan 6 1 6:13 3
6 Triều Tiên 6 0 5:9 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 12:5 14
2 Iraq 6 3 5:3 11
3 Jordan 6 2 9:5 9
4 Oman 6 2 6:9 6
5 Kuwait 6 0 5:11 4
6 Palestine 6 0 4:8 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nhật Bản 6 5 22:2 16
2 Úc 6 1 6:5 7
3 Indonesia 6 1 6:9 6
4 Ả Rập Saudi 6 1 3:6 6
5 Bahrain 6 1 5:10 6
6 Trung Quốc 6 2 6:16 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 New Caledonia 3 2 7:4 7
2 Fiji 3 1 5:4 5
3 Quần đảo Solomon 3 1 4:5 3
4 Papua New Guinea 3 0 5:8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 New Zealand 3 3 19:1 9
2 Tahiti 3 2 5:3 6
3 Vanuatu 3 1 5:11 3
4 Samoa 3 0 1:15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.