Chung kết
Fontinhas
0
Paredes
4
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 25:12 | 33 |
2
|
18 | 9 | 21:19 | 31 |
3
|
18 | 9 | 29:22 | 30 |
4
|
18 | 6 | 19:12 | 29 |
5
|
18 | 7 | 16:13 | 29 |
6
|
18 | 5 | 14:15 | 21 |
7
|
18 | 6 | 26:29 | 21 |
8
|
18 | 4 | 22:25 | 18 |
9
|
18 | 4 | 11:25 | 17 |
10
|
18 | 3 | 13:24 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Nhóm Thăng hạng: )
- Campeonato de Portugal - Nhóm xuống hạng (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 10:7 | 18 |
2
|
10 | 4 | 14:12 | 15 |
3
|
10 | 4 | 11:9 | 15 |
4
|
10 | 2 | 10:11 | 11 |
5
|
10 | 2 | 10:12 | 11 |
6
|
10 | 1 | 12:16 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 12:8 | 20 |
2
|
10 | 5 | 9:3 | 19 |
3
|
10 | 4 | 17:9 | 16 |
4
|
10 | 2 | 11:11 | 11 |
5
|
10 | 1 | 5:14 | 7 |
6
|
10 | 0 | 5:14 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 9:4 | 13 |
2
|
6 | 3 | 9:9 | 10 |
3
|
6 | 1 | 7:8 | 6 |
4
|
6 | 1 | 6:10 | 4 |
- Rớt hạng
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 5:2 | 10 |
2
|
6 | 2 | 5:5 | 8 |
3
|
6 | 1 | 4:6 | 6 |
4
|
6 | 1 | 2:3 | 6 |
- Rớt hạng
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 15:5 | 13 |
2
|
6 | 2 | 7:7 | 9 |
3
|
6 | 2 | 5:10 | 7 |
4
|
6 | 1 | 8:13 | 4 |
- Rớt hạng
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 10:4 | 12 |
2
|
6 | 1 | 5:5 | 7 |
3
|
6 | 1 | 4:6 | 6 |
4
|
6 | 1 | 7:11 | 5 |
- Rớt hạng
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 10:2 | 16 |
2
|
6 | 2 | 7:10 | 8 |
3
|
6 | 2 | 5:5 | 8 |
4
|
6 | 0 | 6:11 | 1 |
- Rớt hạng
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 8:1 | 11 |
2
|
6 | 3 | 7:7 | 11 |
3
|
6 | 2 | 6:4 | 10 |
4
|
6 | 0 | 2:11 | 0 |
- Rớt hạng
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 14:7 | 14 |
2
|
6 | 3 | 7:5 | 11 |
3
|
6 | 1 | 4:8 | 4 |
4
|
6 | 0 | 6:11 | 3 |
- Rớt hạng
Nhóm 8 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 6:2 | 12 |
2
|
6 | 3 | 8:5 | 10 |
3
|
6 | 2 | 7:5 | 8 |
4
|
6 | 0 | 2:11 | 2 |
- Rớt hạng
Nhóm 9 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 7:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 10:4 | 13 |
3
|
6 | 3 | 10:8 | 9 |
4
|
6 | 0 | 3:14 | 0 |
- Rớt hạng
Nhóm 10 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 12:6 | 12 |
2
|
6 | 2 | 11:5 | 9 |
3
|
6 | 2 | 8:7 | 8 |
4
|
6 | 1 | 4:17 | 3 |
- Rớt hạng
Nhóm 11 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 10:3 | 15 |
2
|
6 | 3 | 10:6 | 10 |
3
|
6 | 2 | 7:7 | 8 |
4
|
6 | 0 | 3:14 | 1 |
- Rớt hạng
Nhóm 12 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 4:3 | 7 |
2
|
4 | 1 | 4:7 | 5 |
3
|
4 | 1 | 7:5 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.