1.10
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.57
57%
Kiểm soát bóng
43%
13
Số lần dứt điểm
13
9
Sút trúng đích
5
4
Dứt điểm ra ngoài
3
0
Sút bị chặn
5
3
Cơ hội nguy hiểm
1
5
Phạt góc
5
11
Cú sút trong vòng cấm
8
2
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
5
16
Đá phạt
6
4
Việt vị
1
6
Phạm lỗi
16
1
Thẻ Vàng
4
16
Ném biên
26
21
Chạm ở sân đối phương
18
80% (395/496)
Chuyền bóng
75% (278/370)
67% (65/97)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
51% (41/80)
17% (2/12)
Chuyền dài
11% (2/18)
73% (11/15)
Tắc bóng
57% (8/14)
21
Phá bóng
21
9
Đánh chặn
10