Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 9 | 22:16 | 32 |
2
|
18 | 9 | 35:18 | 32 |
3
|
18 | 9 | 35:14 | 32 |
4
|
18 | 7 | 18:22 | 25 |
5
|
18 | 5 | 19:24 | 21 |
6
|
18 | 5 | 22:35 | 19 |
7
|
18 | 2 | 18:40 | 11 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.