Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 4:0 | 11 |
2
|
5 | 3 | 10:4 | 10 |
3
|
4 | 2 | 7:3 | 8 |
4
|
5 | 2 | 4:2 | 8 |
5
|
5 | 2 | 8:7 | 8 |
6
|
5 | 2 | 3:2 | 8 |
7
|
4 | 2 | 6:4 | 7 |
8
|
5 | 2 | 7:7 | 7 |
9
|
5 | 2 | 4:5 | 7 |
10
|
5 | 1 | 1:1 | 6 |
11
|
4 | 1 | 3:3 | 5 |
12
|
5 | 1 | 4:5 | 5 |
13
|
5 | 1 | 4:6 | 5 |
14
|
5 | 1 | 3:7 | 5 |
15
|
4 | 1 | 1:2 | 4 |
16
|
5 | 1 | 5:7 | 4 |
17
|
5 | 0 | 2:6 | 3 |
18
|
5 | 0 | 1:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.