Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 43:20 | 41 |
2
|
18 | 13 | 27:12 | 41 |
3
|
17 | 12 | 45:15 | 40 |
4
|
18 | 11 | 33:25 | 35 |
5
|
17 | 9 | 31:15 | 32 |
6
|
18 | 7 | 30:15 | 32 |
7
|
16 | 7 | 23:18 | 28 |
8
|
17 | 7 | 26:17 | 27 |
9
|
18 | 7 | 23:28 | 24 |
10
|
18 | 5 | 24:24 | 20 |
11
|
18 | 5 | 19:24 | 20 |
12
|
18 | 4 | 17:21 | 19 |
13
|
18 | 4 | 16:27 | 19 |
14
|
18 | 4 | 25:34 | 18 |
15
|
17 | 4 | 11:29 | 16 |
16
|
17 | 3 | 18:30 | 15 |
17
|
17 | 5 | 21:40 | 15 |
18
|
18 | 3 | 16:31 | 14 |
19
|
18 | 3 | 17:31 | 13 |
20
|
18 | 1 | 16:25 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.