Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
23 | 17 | 56:21 | 56 |
2
|
23 | 13 | 44:21 | 47 |
3
|
24 | 14 | 40:27 | 47 |
4
|
23 | 12 | 47:30 | 41 |
5
|
24 | 12 | 42:29 | 41 |
6
|
23 | 11 | 45:30 | 40 |
7
|
24 | 11 | 41:28 | 40 |
8
|
24 | 10 | 34:37 | 37 |
9
|
24 | 9 | 36:32 | 36 |
10
|
24 | 8 | 35:38 | 34 |
11
|
24 | 9 | 42:42 | 31 |
12
|
23 | 8 | 28:32 | 29 |
13
|
24 | 8 | 48:37 | 27 |
14
|
23 | 6 | 26:30 | 27 |
15
|
23 | 7 | 28:44 | 27 |
16
|
23 | 6 | 23:28 | 26 |
17
|
24 | 5 | 34:52 | 19 |
18
|
24 | 4 | 25:53 | 17 |
19
|
24 | 3 | 22:49 | 16 |
20
|
24 | 2 | 18:54 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.