Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 18 | 105:10 | 55 |
2
|
20 | 16 | 97:16 | 49 |
3
|
20 | 9 | 52:33 | 28 |
4
|
20 | 9 | 45:45 | 28 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.