Trận đấu
Bán kết

CSM Ramnicu Sarat
1
0

Foresta Suceava
1
2

Ceahlaul
1
2

Metalul Buzau
1
1

Popesti Leordeni
2
1

Afumati
1
1

F. Constanta 2
3
0

Tunari
1
4

Viitorul Daesti
3
6

CS Blejoi
4
2

CSO Plopeni
0
0

Alexandria
1
1

Soimii Lipova
0
2

CSM Deva
1
2

CSO Filiasi
2
0

CSM Resita
2
5

Unirea Ungheni
1
3

FC Bihor
1
2

Gloria 2018 Bistrita
1
1

Corvinul
2
2
Chung kết

Foresta Suceava
0
0

Ceahlaul
0
2

Popesti Leordeni
2
1

Tunari
1
3

Viitorul Daesti
0
1

Alexandria
2
4

CSM Deva
2
2

CSM Resita
3
3

Unirea Ungheni
0
1

Corvinul
2
4
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 15:12 | 38 |
6
![]() |
10 | 3 | 16:15 | 37 |
7
![]() |
10 | 4 | 10:14 | 37 |
8
![]() |
10 | 4 | 13:10 | 31 |
9
![]() |
10 | 4 | 20:17 | 27 |
10
![]() |
10 | 4 | 17:23 | 22 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Univ. din Alba Iulia: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Targu Mures 1898: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Avantul Reghin: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sanatatea Cluj: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ocna Mures: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)