Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 35:20 | 36 |
2
|
18 | 9 | 28:21 | 32 |
3
|
18 | 8 | 26:17 | 30 |
4
|
18 | 7 | 28:21 | 26 |
5
|
18 | 7 | 30:18 | 26 |
6
|
18 | 6 | 18:26 | 23 |
7
|
18 | 7 | 24:20 | 21 |
8
|
18 | 5 | 20:26 | 21 |
9
|
18 | 4 | 22:30 | 15 |
10
|
18 | 4 | 16:48 | 14 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Tver: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)