Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 18 | 59:19 | 59 |
2
![]() |
26 | 18 | 55:30 | 59 |
3
![]() |
26 | 15 | 59:28 | 51 |
4
![]() |
26 | 14 | 39:23 | 47 |
5
![]() |
26 | 12 | 41:34 | 42 |
6
![]() |
26 | 10 | 39:49 | 36 |
7
![]() |
26 | 9 | 34:49 | 32 |
8
![]() |
26 | 9 | 41:42 | 31 |
9
![]() |
26 | 7 | 30:32 | 31 |
10
![]() |
26 | 9 | 37:43 | 30 |
11
![]() |
26 | 8 | 26:43 | 28 |
12
![]() |
26 | 7 | 37:46 | 26 |
13
![]() |
26 | 6 | 26:58 | 20 |
14
![]() |
26 | 5 | 31:58 | 19 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Norra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.