Chung kết
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 VSS Kosice 18 15 28:7 47
2 Lok. Kosice 18 10 41:25 32
3 Bardejov 18 10 28:17 32
4 L. Mikulas 18 9 28:17 31
5 Spisska Nova Ves 18 9 34:33 27
6 Zvolen 18 7 26:23 26
7 Poprad 18 6 26:17 26
8 Haniska 18 2 24:49 12
9 Rimavska Sobota 18 2 10:30 10
10 Lipany 18 2 11:38 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Liga - Promotion Group
  • 2. Liga - East (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 VSS Kosice 30 19 40:27 61
2 Nitra 30 18 57:32 59
3 Skalica 30 17 45:19 58
4 Samorin 30 16 45:28 55
5 Zilina B 30 15 70:44 51
6 Sered 30 13 56:33 48
7 Lok. Kosice 30 13 56:42 47
8 Bardejov 30 14 48:39 46
9 Pohronie 30 14 42:44 46
10 L. Mikulas 30 13 43:36 45
11 Zvolen 30 9 38:45 35
12 Spisska Nova Ves 30 9 36:67 28
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Fortuna liga
  • 2. Liga - Relegation (Chung kết)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Poprad 27 14 66:25 50
2 Rimavska Sobota 27 7 27:47 26
3 Lipany 27 5 25:57 20
4 Haniska 27 2 28:80 10
  • 2. Liga - Relegation (Bán kết)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Haniska: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Haniska: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)