Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 11:5 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:3 | 10 |
3
![]() |
6 | 3 | 9:6 | 10 |
4
![]() |
6 | 2 | 5:4 | 9 |
5
![]() |
6 | 2 | 8:7 | 7 |
6
![]() |
6 | 2 | 7:9 | 7 |
7
![]() |
6 | 0 | 4:18 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.