2.34
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.81
48%
Kiểm soát bóng
52%
21
Số lần dứt điểm
9
4
Sút trúng đích
5
10
Dứt điểm ra ngoài
2
7
Sút bị chặn
2
5
Cơ hội nguy hiểm
1
7
Phạt góc
3
14
Cú sút trong vòng cấm
6
7
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
2
11
Đá phạt
11
2
Việt vị
3
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ Vàng
2
18
Ném biên
13
37
Chạm ở sân đối phương
22
79% (340/431)
Chuyền bóng
84% (394/471)
70% (92/131)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (89/121)
32% (7/22)
Chuyền dài
7% (1/14)
78% (14/18)
Tắc bóng
68% (13/19)
17
Phá bóng
29
7
Đánh chặn
11