Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 19 | 47:17 | 64 |
2
|
28 | 19 | 49:19 | 60 |
3
|
28 | 13 | 32:26 | 46 |
4
|
28 | 10 | 44:27 | 45 |
5
|
28 | 11 | 35:21 | 45 |
6
|
28 | 9 | 37:33 | 39 |
7
|
28 | 11 | 37:37 | 39 |
8
|
28 | 8 | 33:39 | 36 |
9
|
28 | 9 | 39:41 | 33 |
10
|
28 | 8 | 32:41 | 30 |
11
|
28 | 8 | 29:41 | 30 |
12
|
28 | 8 | 31:50 | 30 |
13
|
28 | 6 | 27:36 | 27 |
14
|
28 | 5 | 25:37 | 24 |
15
|
28 | 4 | 25:57 | 20 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga FUTVE (Nhóm Chung kết: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.