Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wadi Degla 20 11 22:5 40
2 Telecom Egypt 20 10 24:13 38
3 Arab Contractors 20 11 30:23 38
4 Abu Qir Semad 20 10 33:15 37
5 Kahrabaa Ismailia 20 9 41:23 34
6 Tersana 20 8 22:23 29
7 Al Qanah 20 7 28:25 28
8 Proxy 20 5 22:22 28
9 Aswan SC 19 6 13:12 27
10 El Daklyeh 20 7 14:16 27
11 Asyut Petroleum 20 6 20:23 27
12 Al-Sekka 19 6 17:15 25
13 Baladiyat El Mahalla 20 4 17:18 23
14 La Viena 20 4 16:20 21
15 Suez SC 20 4 15:26 20
16 Raya 20 3 10:17 19
17 El Mansoura 20 4 10:25 17
18 Tanta 20 3 13:22 16
19 Dayrout 20 2 18:28 13
20 Alexandria SC 20 2 14:28 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.