2.23
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.12
51%
Kiểm soát bóng
49%
20
Số lần dứt điểm
18
8
Sút trúng đích
6
6
Dứt điểm ra ngoài
7
6
Sút bị chặn
5
3
Cơ hội nguy hiểm
1
9
Phạt góc
4
15
Cú sút trong vòng cấm
10
5
Cú sút ngoài vòng cấm
8
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
4
Thủ môn Cứu thua
6
13
Đá phạt
15
1
Việt vị
0
15
Phạm lỗi
13
1
Thẻ Vàng
2
23
Ném biên
13
41
Chạm ở sân đối phương
19
82% (325/397)
Chuyền bóng
86% (329/384)
67% (80/120)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
84% (84/100)
29% (9/31)
Chuyền dài
16% (3/19)
63% (15/24)
Tắc bóng
58% (15/26)
15
Phá bóng
31
5
Đánh chặn
8