Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 109:32 | 73 |
2
|
30 | 20 | 88:37 | 65 |
3
|
30 | 19 | 71:43 | 63 |
4
|
30 | 16 | 54:58 | 49 |
5
|
30 | 15 | 51:39 | 48 |
6
|
30 | 13 | 55:53 | 45 |
7
|
30 | 11 | 51:50 | 40 |
8
|
30 | 11 | 44:49 | 40 |
9
|
30 | 11 | 53:56 | 39 |
10
|
30 | 9 | 45:43 | 37 |
11
|
30 | 10 | 56:62 | 37 |
12
|
30 | 11 | 46:62 | 36 |
13
|
30 | 8 | 44:61 | 30 |
14
|
30 | 7 | 41:83 | 25 |
15
|
30 | 7 | 35:74 | 25 |
16
|
30 | 6 | 31:72 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.