Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 28:12 | 40 |
2
|
17 | 12 | 31:12 | 39 |
3
|
16 | 11 | 26:3 | 38 |
4
|
17 | 8 | 19:12 | 30 |
5
|
16 | 7 | 19:24 | 23 |
6
|
16 | 7 | 13:19 | 22 |
7
|
17 | 6 | 16:13 | 21 |
8
|
17 | 5 | 12:31 | 17 |
9
|
16 | 4 | 22:20 | 16 |
10
|
17 | 4 | 14:24 | 16 |
11
|
17 | 2 | 12:24 | 11 |
12
|
16 | 0 | 6:24 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.