Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 18 | 105:10 | 55 |
2
|
20 | 16 | 97:16 | 49 |
3
|
20 | 9 | 52:33 | 28 |
4
|
20 | 9 | 45:45 | 28 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
|
20 | 12 | 70:22 | 39 |
6
|
20 | 6 | 41:54 | 20 |
7
|
20 | 5 | 47:83 | 16 |
8
|
20 | 0 | 3:197 | 0 |
- 1. HNL Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.