Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 14:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 3:1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 8:4 | 7 |
3
|
3 | 0 | 4:8 | 1 |
4
|
3 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
3
|
3 | 0 | 3:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.