Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
24 | 12 | 28:13 | 43 |
2
|
24 | 12 | 37:21 | 42 |
3
|
24 | 12 | 34:21 | 41 |
4
|
24 | 11 | 36:26 | 39 |
5
|
24 | 11 | 32:26 | 39 |
6
|
24 | 11 | 31:24 | 38 |
7
|
24 | 10 | 34:26 | 36 |
8
|
24 | 8 | 30:24 | 34 |
9
|
24 | 8 | 33:33 | 34 |
10
|
24 | 8 | 27:27 | 30 |
11
|
24 | 5 | 24:28 | 26 |
12
|
24 | 5 | 18:23 | 23 |
13
|
24 | 0 | 0:72 | -2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- E. Asteras: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)