1.64
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.65
33%
Kiểm soát bóng
67%
14
Số lần dứt điểm
13
5
Sút trúng đích
6
5
Dứt điểm ra ngoài
5
4
Sút bị chặn
2
2
Cơ hội nguy hiểm
3
4
Phạt góc
3
6
Cú sút trong vòng cấm
7
8
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
2
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
2
8
Đá phạt
18
0
Việt vị
1
18
Phạm lỗi
8
4
Thẻ Vàng
2
18
Ném biên
29
20
Chạm ở sân đối phương
25
76% (236/310)
Chuyền bóng
88% (551/625)
64% (72/113)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
79% (127/160)
14% (2/14)
Chuyền dài
20% (4/20)
52% (13/25)
Tắc bóng
57% (8/14)
28
Phá bóng
18
7
Đánh chặn
15