Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
28 | 19 | 59:21 | 66 |
2
![]() |
28 | 20 | 49:14 | 65 |
3
![]() |
28 | 15 | 41:20 | 53 |
4
![]() |
28 | 13 | 35:18 | 49 |
5
![]() |
28 | 13 | 42:28 | 45 |
6
![]() |
28 | 12 | 38:21 | 45 |
7
![]() |
28 | 13 | 34:23 | 45 |
8
![]() |
28 | 12 | 40:25 | 43 |
9
![]() |
28 | 11 | 36:34 | 39 |
10
![]() |
28 | 10 | 35:26 | 39 |
11
![]() |
28 | 10 | 30:25 | 38 |
12
![]() |
28 | 8 | 25:45 | 28 |
13
![]() |
28 | 6 | 28:68 | 20 |
14
![]() |
28 | 2 | 9:67 | 1 |
15
![]() |
28 | 1 | 6:72 | -3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Olympiakos L.: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- E. Asteras: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)