Đông | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 28:14 | 32 |
2
|
16 | 8 | 24:11 | 28 |
3
|
16 | 6 | 17:17 | 24 |
4
|
16 | 6 | 16:16 | 23 |
5
|
16 | 5 | 22:17 | 19 |
6
|
16 | 4 | 20:29 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 39:16 | 37 |
2
|
16 | 7 | 19:14 | 25 |
3
|
16 | 6 | 28:20 | 23 |
4
|
16 | 5 | 15:19 | 21 |
5
|
16 | 3 | 18:25 | 11 |
6
|
16 | 0 | 9:57 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.