Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 7 | 20:12 | 25 |
2
![]() |
13 | 7 | 22:10 | 24 |
3
![]() |
14 | 6 | 20:13 | 24 |
4
![]() |
14 | 6 | 20:11 | 23 |
5
![]() |
14 | 6 | 20:17 | 21 |
6
![]() |
14 | 5 | 21:14 | 20 |
7
![]() |
14 | 3 | 13:10 | 19 |
8
![]() |
14 | 4 | 15:17 | 17 |
9
![]() |
14 | 3 | 13:17 | 16 |
10
![]() |
14 | 3 | 11:18 | 16 |
11
![]() |
14 | 3 | 14:16 | 14 |
12
![]() |
13 | 3 | 10:17 | 13 |
13
![]() |
14 | 2 | 9:22 | 12 |
14
![]() |
14 | 1 | 9:23 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.