Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 39:7 | 45 |
2
![]() |
18 | 13 | 46:10 | 41 |
3
![]() |
18 | 12 | 29:15 | 37 |
4
![]() |
18 | 10 | 50:21 | 34 |
5
![]() |
18 | 9 | 40:17 | 31 |
6
![]() |
18 | 8 | 34:28 | 27 |
7
![]() |
18 | 5 | 22:37 | 19 |
8
![]() |
18 | 5 | 29:42 | 16 |
9
![]() |
18 | 1 | 20:65 | 5 |
10
![]() |
18 | 0 | 8:75 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 5 | 14:10 | 58 |
2
![]() |
9 | 3 | 11:11 | 56 |
3
![]() |
9 | 5 | 9:7 | 54 |
4
![]() |
9 | 2 | 9:15 | 40 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Metalul Buzau: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSM Ramnicu Sarat: +45 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Unirea Branistea: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Aerostar: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)